Từ "toxicose" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là chứng nhiễm độc, thường liên quan đến tình trạng nhiễm độc do các chất độc hại. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ các trường hợp mà cơ thể bị ảnh hưởng tiêu cực bởi các chất độc, có thể đến từ thực phẩm, thuốc hoặc các chất ô nhiễm.
Định nghĩa:
Toxicose (danh từ giống cái): Chứng nhiễm độc, thường là của nhi đồng.
Ví dụ sử dụng:
Dans les cas graves, une toxicose peut entraîner des complications sérieuses.
(Trong những trường hợp nghiêm trọng, một chứng nhiễm độc có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng.)
Les enfants sont plus sensibles aux toxicoses alimentaires.
(Trẻ em nhạy cảm hơn với các chứng nhiễm độc thực phẩm.)
Biến thể và cách sử dụng:
Toxicité (danh từ giống cái): độ độc hại. Ví dụ: La toxicité de certaines plantes peut être dangereuse pour les enfants. (Độ độc hại của một số loại cây có thể nguy hiểm cho trẻ em.)
Toxique (tính từ): độc hại. Ví dụ: Les produits chimiques toxiques doivent être manipulés avec précaution. (Các sản phẩm hóa học độc hại phải được xử lý cẩn thận.)
Từ gần giống:
Intoxication: thường chỉ tình trạng bị nhiễm độc cụ thể, cũng có thể dùng cho người lớn. Ví dụ: L'intoxication au monoxyde de carbone est très dangereuse. (Nhiễm độc khí carbon monoxide rất nguy hiểm.)
Poison: chất độc. Ví dụ: Il a été exposé à un poison dangereux. (Anh ấy đã bị phơi nhiễm với một chất độc nguy hiểm.)
Từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ liên quan:
Être sous l'effet d'un poison: bị ảnh hưởng bởi một chất độc. Ví dụ: Il était sous l'effet d'un poison pendant plusieurs heures. (Anh ấy bị ảnh hưởng bởi một chất độc trong nhiều giờ.)
Se faire empoisonner: bị nhiễm độc. Ví dụ: Elle a failli se faire empoisonner par un plat mal préparé. (Cô ấy suýt bị nhiễm độc bởi một món ăn được chuẩn bị không đúng cách.)
Kết luận:
Từ "toxicose" rất quan trọng trong lĩnh vực y học và sức khỏe, đặc biệt là khi nói về sự an toàn thực phẩm cho trẻ em.