Characters remaining: 500/500
Translation

toxoplasme

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "toxoplasme" (giống đực) có nghĩa là "trùng bạch cầu" trong tiếng Việt. Đâymột loạisinh trùng thuộc họ Toxoplasma, có thể gây ra bệnh toxoplasmosis ở người động vật. Ký sinh trùng này thường trong phân của mèo có thể lây lan qua thực phẩm hoặc nước bị nhiễm.

Định nghĩa:
  • Toxoplasme: Một loạisinh trùng gây bệnhngười động vật, đặc biệtmèo.
Cách sử dụng:
  1. Trong y học:

    • Exemple: "Le toxoplasme peut causer des problèmes de santé chez les femmes enceintes." (Trùng bạch cầu có thể gây ra các vấn đề sức khỏe cho phụ nữ mang thai.)
  2. Trong sinh học:

    • Exemple: "Les chercheurs étudient le cycle de vie du toxoplasme." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu chu trình sống của trùng bạch cầu.)
Biến thể từ liên quan:
  • Toxoplasmose (danh từ giống cái): Bệnh do trùng bạch cầu gây ra.
    • Exemple: "La toxoplasmose peut être très dangereuse pour les personnes immunodéprimées." (Bệnh toxoplasmosis có thể rất nguy hiểm cho những người hệ miễn dịch suy yếu.)
Từ đồng nghĩa:
  • sinh trùng: Là thuật ngữ chung cho các sinh vật sốngsinh trên cơ thể khác, không chỉ riêng trùng bạch cầu.
Các cụm từ cách diễn đạt liên quan:
  • "Être infecté par le toxoplasme": Bị nhiễm trùng bạch cầu.
    • Exemple: "Il est important de se laver les mains pour éviter d'être infecté par le toxoplasme." (Việc rửa tayrất quan trọng để tránh bị nhiễm trùng bạch cầu.)
Lưu ý:
  • Khi nói về "toxoplasme", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, có thể liên quan đến sức khỏe hoặc sinh học. Ngoài ra, việc hiểu các biến thể như "toxoplasmose" cũng giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác hơn trong các tình huống khác nhau.
danh từ giống đực
  1. (sinh vật học; sinhhọc) trùng bạch cầu

Comments and discussion on the word "toxoplasme"