Characters remaining: 500/500
Translation

trésaille

Academic
Friendly

Từ "trésaille" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được dùng để chỉ một thanh ngang, đặc biệtthanh ngang của một chiếc xe bò. Dưới đâymột số thông tin chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Trésaille (danh từ giống cái): Là một thanh ngang giữ cho các bánh xe của xe bòvị trí ổn định.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Le trésaille du chariot est en bois. (Thanh ngang của chiếc xe bò làm bằng gỗ.)
  2. Câu phức tạp hơn:

    • Les vieux chariots étaient souvent équipés de trésailles en fer pour plus de solidité. (Những chiếc xe bò thường được trang bị các thanh ngang bằng sắt để tăng độ bền.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc trong các mô tả kỹ thuật, từ "trésaille" có thể được dùng để phân tích cấu trúc của một chiếc xe bò hoặc để miêu tả cách thức hoạt động của .
  • Ví dụ: La conception du trésaille est essentielle pour le bon fonctionnement du chariot. (Thiết kế của thanh ngangrất quan trọng cho sự hoạt động tốt của chiếc xe bò.)
Chú ý phân biệt các biến thể:
  • Từ "trésaille" không nhiều biến thể nhưng có thể dùng trong các cụm từ khác nhau liên quan đến xe bò, chẳng hạn như "trésaille en bois" (thanh ngang bằng gỗ) hay "trésaille de fer" (thanh ngang bằng sắt).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Barre (thanh): Một từ chung hơn chỉ về một thanh hoặc một khúc dài.
  • Traverse (thanh ngang): Cũng chỉ một thanh ngang nhưng có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ xe bò.
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù từ "trésaille" không thường xuất hiện trong các thành ngữ hay cụm động từ, nhưng bạn có thể gặp cụm từ "mettre sous tension" (đặt dưới áp lực) liên quan đến việc sử dụng thanh ngang để tạo lực.
danh từ giống cái
  1. thanh ngang (giữ thành xe bò)

Comments and discussion on the word "trésaille"