Characters remaining: 500/500
Translation

trình báo

Academic
Friendly

Từ "trình báo" trong tiếng Việt có nghĩathông báo cho người hoặc cơ quan thẩm quyền về một sự việc nào đó, thường những việc liên quan đến pháp luật hoặc an ninh. Khi bạn "trình báo", bạn đang cung cấp thông tin đểquan chức năng nắm bắt xử lý.

dụ sử dụng:
  1. Trình báo vụ mất cắp: Khi bạn bị mất đồ, bạn có thể đến cơ quan công an nói rằng "Tôi muốn trình báo về vụ mất cắp tài sản của mình."
  2. Trình báo hộ khẩu: Nếu bạn chuyển nơi ở, bạn sẽ cần trình báo vớiquan chức năng để cập nhật thông tin hộ khẩu của mình.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trình báo tội phạm: Bạn có thể dùng câu như "Người dân nên trình báo tội phạm với cơ quan công an để giữ gìn an ninh trật tự."
  • Trình báo sự cố: Trong trường hợp xảy ra sự cố, như tai nạn giao thông, bạn có thể nói "Tôi sẽ trình báo sự cố này choquan chức năng."
Phân biệt các biến thể:
  • Trình bày: Khác với "trình báo", "trình bày" có nghĩagiải thích hoặc trình diễn một vấn đề. dụ: "Tôi sẽ trình bày ý kiến của mình trong cuộc họp."
  • Báo cáo: "Báo cáo" thường dùng trong bối cảnh báo cáo thông tin chính thức hơn, có thể không chỉ dành choquan chức năng. dụ: "Tôi cần báo cáo kết quả công việc với sếp."
Từ đồng nghĩa:
  • Thông báo: Có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh hơn, không chỉ liên quan đếnquan chức năng. dụ: "Tôi sẽ thông báo cho bạn về cuộc họp."
  • Cung cấp thông tin: Cụm từ này có thể dùng để diễn đạt nghĩa tương tự nhưng thường không chỉ định người nhận thông tin.
Từ liên quan:
  • quan chức năng: Những cơ quan thẩm quyền trong việc tiếp nhận xử lý thông tin trình báo, dụ như công an, chính quyền địa phương.
  • Vụ việc: Thường đề cập đến sự kiện hoặc tình huống bạn đang trình báo.
  1. đgt. Báo cho người hoặc cấp thẩm quyền về việc : trình báo vụ mất cắp trình báo hộ khẩu.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "trình báo"