Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

trị an

Academic
Friendly

Từ "trị an" trong tiếng Việt có nghĩasự giữ gìn trật tự an ninh trong xã hội. thường được dùng để chỉ các hoạt động nhằm bảo vệ an toàn cho cộng đồng đảm bảo rằng mọi người có thể sống làm việc trong một môi trường bình yên, không tội phạm hay bạo lực.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Công an làm việc để bảo vệ trị an trong thành phố."

    • đây, câu này nói về công việc của cảnh sát nhằm duy trì an ninh trật tựthành phố.
  2. Câu nâng cao: "Việc duy trì trị an không chỉ trách nhiệm của lực lượng công an còn cần sự hợp tác từ cộng đồng."

    • Câu này nhấn mạnh rằng không chỉ cảnh sát mọi người trong cộng đồng cũng cần tham gia vào việc giữ gìn an ninh.
Biến thể của từ:
  • Trật tự: Thường chỉ sự sắp xếp, tổ chức; có thể hiểu không sự hỗn loạn.
  • An ninh: Liên quan đến sự an toàn, bảo vệ khỏi các mối đe dọa.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • An toàn: Tình trạng không nguy hiểm hay rủi ro.
  • Bảo vệ: Hành động giữ gìn an toàn cho ai đó hoặc cái đó.
  • Thế giới: Trong một số ngữ cảnh, "trị an" có thể được liên kết với sự bình yên hòa bình trong một khu vực rộng lớn hơn, chứ không chỉ riêng một thành phố hay địa phương.
Cách sử dụng khác:
  • Bảo vệ trị an: Cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc các cuộc họp về an ninh.
  • Trị an xã hội: Cụm từ này chỉ sự ổn định hòa bình trong toàn xã hội, không chỉ liên quan đến một khu vực cụ thể.
Chú ý:

"Trị an" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, trong khi các từ như "an toàn" có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau, từ cá nhân đến tập thể.

  1. Sự giữ gìn trật tự an ninh của xã hội: Bảo vệ trị an trong thành phố.

Words Containing "trị an"

Comments and discussion on the word "trị an"