Characters remaining: 500/500
Translation

trachéal

Academic
Friendly

Từ "trachéal" trong tiếng Phápmột tính từ dùng để chỉ những liên quan đến khí quản, một phần quan trọng trong hệ hô hấp của cơ thể người. Khí quản (trachea) là ống dẫn không khí từ họng xuống phổi.

Định nghĩa:
  • Trachéal (tính từ): thuộc về khí quản.
Ví dụ sử dụng:
  1. Le muscle trachéal: cơ khí quản. Đâymột xung quanh khí quản giúp điều chỉnh đường dẫn không khí.
  2. L'inflammation trachéale: viêm khí quản. Đâytình trạng viêm nhiễm xảy rakhí quản, có thể gây khó khăn trong việc thở.
  3. Une obstruction trachéale: tắc nghẽn khí quản. Điều này có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, như dị vật hoặc sưng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trachéal thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc giải phẫu. Ngoài ra, từ này cũngthể kết hợp với các danh từ khác để chỉ ra tình trạng hoặc vấn đề liên quan đến khí quản.
Các từ gần giống:
  • Trachée: danh từ chỉ khí quản.
  • Bronchique: thuộc về phế quản, bộ phận nằm dưới khí quản.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh y học, không từ đồng nghĩa chính xác cho "trachéal", nhưng bạn có thể sử dụng "respiratoire" (thuộc về hô hấp) trong một số trường hợp rộng hơn.
Các cụm từ (idioms) động từ liên quan:
  • Mặc dù không cụm từ thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "trachéal", bạn có thể gặp một số cụm từ như:
    • "Système respiratoire": hệ hô hấp, bao gồm khí quản, phế quản phổi.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "trachéal", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng bạn đang nói về các vấn đề liên quan đến khí quản một cách chính xác.
  • Từ này không thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày chủ yếu được dùng trong lĩnh vực y học sinh học.
tính từ
  1. (giải phẫu) (thuộc) khí quản
    • Muscle trachéal
      khí quản

Comments and discussion on the word "trachéal"