Characters remaining: 500/500
Translation

track-and-field athletics

/'trækənd'fi:ld/ Cách viết khác : (track-and-field_athletics) /'trækənd'fi:ldæθ'letiks/
Academic
Friendly

Từ "track-and-field athletics" trong tiếng Anh có nghĩa "các môn điền kinh", bao gồm những hoạt động thể thao như chạy, nhảy, ném, diễn ra trên đường chạy (track) sân (field). Đây một bộ môn thể thao rất phổ biến, thường tổ chức trong các giải đấu lớn như Olympic hay các cuộc thi thể thao quốc gia.

Định nghĩa đơn giản:
  • Track-and-field athletics: môn thể thao bao gồm các môn chạy (như chạy ngắn, chạy dài), nhảy (nhảy cao, nhảy xa), ném (ném đĩa, ném lao).
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "She excels in track-and-field athletics." ( ấy xuất sắc trong các môn điền kinh.)
  2. Câu nâng cao: "The track-and-field athletics competition is expected to attract many talented athletes from around the world." (Giải đấu điền kinh dự kiến sẽ thu hút nhiều vận động viên tài năng từ khắp nơi trên thế giới.)
Các biến thể của từ:
  • Athlete: Vận động viên.

    • dụ: "He is a professional athlete competing in track-and-field." (Anh ấy một vận động viên chuyên nghiệp tham gia vào các môn điền kinh.)
  • Event: Sự kiện (trong điền kinh có thể các môn thi cụ thể như chạy 100m, nhảy cao, v.v.).

    • dụ: "The 400m race is a challenging event in track-and-field athletics." (Cuộc đua 400m một sự kiện thách thức trong các môn điền kinh.)
Từ đồng nghĩa:
  • Field sports: Môn thể thao trên sân (có thể bao gồm cả bóng đá, bóng chày, v.v., nhưng trong ngữ cảnh này thường chỉ các môn nhảy ném).
  • Track events: Các sự kiện chạy (chạy đường dài, chạy ngắn).
Cách sử dụng khác:
  • Phrasal verb: "Train for" (tập luyện cho).
    • dụ: "She trains for track-and-field athletics every day." ( ấy tập luyện cho các môn điền kinh mỗi ngày.)
Idioms liên quan:
  • "Break the record": phá kỷ lục.
    • dụ: "He broke the record in the 100m sprint at the national championships." (Anh ấy đã phá kỷ lục trong cuộc đua 100m tại giảiđịch quốc gia.)
Tóm tắt:

"Track-and-field athletics" một thuật ngữ bao quát cho các môn thể thao liên quan đến chạy, nhảy ném. không chỉ đề cập đến các sự kiện còn đến các vận động viên các hoạt động tập luyện.

danh từ
  1. các môn điền kinh (chạy, nhảy...) (cảđường chạy lẫn sân bãi)

Comments and discussion on the word "track-and-field athletics"