Từ tiếng Anh "track-and-field" (điền kinh) được sử dụng để chỉ một bộ môn thể thao bao gồm nhiều hoạt động khác nhau chủ yếu liên quan đến chạy, nhảy và ném. Những môn thể thao này thường được tổ chức trên một đường chạy (track) và một sân bãi (field).
Track-and-field (danh từ): - Là môn thể thao bao gồm các hoạt động như chạy nước rút, chạy dài, nhảy cao, nhảy xa, ném lao, ném đĩa, và nhiều môn khác thường diễn ra trong các cuộc thi thể thao.
Câu đơn giản:
Câu nâng cao:
Track athlete: Vận động viên điền kinh chuyên về các môn thi đấu trên đường chạy.
Field events: Những môn thi đấu diễn ra trên sân bãi, như nhảy cao, nhảy xa, ném lao.
Athletics: Đây là từ đồng nghĩa với "track-and-field", thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao ở các nước ngoài, đặc biệt là ở Anh.
Running: Chạy, là một phần quan trọng của môn điền kinh.
"Run the race": Thành công trong một mục tiêu hay nhiệm vụ nào đó.
"Jump to conclusions": Vội vàng đưa ra kết luận mà không có đủ thông tin.
Từ "track-and-field" không chỉ đơn thuần là một môn thể thao mà còn thể hiện sự đa dạng trong các hoạt động thể chất. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các cuộc thi thể thao đến việc bàn về sự cạnh tranh và nỗ lực cá nhân.