Characters remaining: 500/500
Translation

traditionary

/trə'diʃənl/ Cách viết khác : (traditionary) /trə'diʃnəri/
Academic
Friendly

Từ "traditionary" trong tiếng Anh một tính từ, mang nghĩa "thuộc về truyền thống" hoặc "theo truyền thống". Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều, phong tục, hoặc giá trị được truyền lại qua nhiều thế hệ một tính chất cổ xưa, không thay đổi nhiều theo thời gian.

Cách sử dụng dụ:
  1. Câu đơn giản:

    • Example: "The traditionary festival is celebrated every year in our village."
    • Dịch: "Lễ hội truyền thống được tổ chức mỗi nămlàng của chúng tôi."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Example: "In a traditionary society, family values are often prioritized over individual desires."
    • Dịch: "Trong một xã hội theo truyền thống, giá trị gia đình thường được ưu tiên hơn mong muốn cá nhân."
Phân biệt với các biến thể từ gần giống:
  • Traditional: Đây từ thường được sử dụng hơn có nghĩa tương tự. "Traditional" cũng chỉ những thuộc về truyền thống, nhưng thường được dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.

    • Example: "Traditional music often reflects the history of a culture."
    • Dịch: "Âm nhạc truyền thống thường phản ánh lịch sử của một nền văn hóa."
  • Tradition: danh từ, chỉ chính bản thân các phong tục, tập quán được truyền lại.

    • Example: "The tradition of giving gifts during the New Year is very important."
    • Dịch: "Phong tục tặng quà trong dịp Tết rất quan trọng."
Từ đồng nghĩa:
  • Conventional: Mang nghĩa theo quy tắc, theo cách thông thường.
  • Customary: Chỉ những đã trở thành thói quen, phong tục.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Break with tradition: Nghĩa từ bỏ một phong tục nào đó.
    • Example: "She decided to break with tradition and wear a modern dress to her wedding."
    • Dịch: " ấy quyết định từ bỏ truyền thống mặc một bộ váy hiện đại cho lễ cưới của mình."
Tổng kết:

"Traditionary" một từ mô tả những liên quan đến truyền thống, nhưng không phổ biến bằng "traditional".

tính từ
  1. (thuộc) truyền thống, theo truyền thống
  2. theo lối cổ, theo lệ cổ

Comments and discussion on the word "traditionary"