Characters remaining: 500/500
Translation

tramping

Academic
Friendly

Từ "tramping" trong tiếng Phápthể dịch sang tiếng Việt là "lối chở thuê chuyến", liên quan đến ngành hàng hải. Đâymột thuật ngữ được sử dụng để chỉ hình thức vận chuyển hàng hóa bằng tàu biển không có một lịch trình cố định. Thay vì chỉ chạy theo một tuyến đường được quy định, các tàu "tramp" (tàu chở hàng) thường sẽ nhận hàng từ nhiều cảng khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu của khách hàng.

Định nghĩa:
  • Tramping (danh từ giống đực): Lối chở thuê chuyến, tức là vận chuyển hàng hóa bằng tàu biển không lịch trình cố định.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh hàng hải:

    • "Les navires de tramping peuvent charger et décharger des marchandises dans différents ports." (Các tàu chở hàng thuê chuyến có thể xếp dỡ hàng hóa tại nhiều cảng khác nhau.)
  2. Trong ngữ cảnh kinh doanh:

    • "La compagnie maritime se spécialise dans le tramping pour répondre aux besoins de ses clients." (Công ty hàng hải chuyên về lối chở thuê chuyến để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.)
Biến thể phân biệt:
  • Tramp: Có thể được sử dụng như một động từ để chỉ hành động vận chuyển hàng hóa theo cách tương tự. Ví dụ: "Le navire tramp a navigué vers plusieurs ports." (Tàu chở hàng thuê chuyến đã di chuyển đến nhiều cảng.)
  • Tramp Shipping: Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ toàn bộ hoạt động liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa bằng tàu chở hàng thuê chuyến.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Charter shipping: Lối chở hàng theo hợp đồng, thường lịch trình cố định hơn so với "tramping".
  • Freight shipping: Vận chuyển hàng hóa nói chung, có thể bao gồm cả chở thuê chuyến chở theo hợp đồng.
Idioms cụm động từ:
  • To tramp around: Có nghĩađi lang thang hoặc đi bộ không mục đích, không liên quan trực tiếp đến lối chở hàng nhưng có thể tạo thành những hình ảnh thú vị khi liên kết với "tramping".
Lưu ý:
  • Trong các ngữ cảnh khác nhau, từ "tramping" có thể không chỉ dừng lạingành hàng hải mà còn có thể ám chỉ đến các hoạt động đi bộ, nhưng trong ngữ cảnh hàng hải, chủ yếu đề cập đến việc vận chuyển hàng hóa không lịch trình cố định.
danh từ giống đực
  1. (hàng hải) lối chở thuê chuyến

Comments and discussion on the word "tramping"