Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "tranh"
đảng tranh
đánh tranh
đàn tranh
đấu tranh
cạnh tranh
chiến tranh
chiến tranh học
giao tranh
nhà tranh
phân tranh
tranh ăn
tranh ảnh
tranh đấu
tranh biện
tranh bộ ba
tranh bộ đôi
tranh cãi
tranh chấp
tranh công
tranh cổ động
tranh cử
tranh cường
tranh dân gian
tranh dầu
tranh ghép mảnh
tranh giải
tranh giành
tranh hùng
tranh in tay
tranh khắc
tranh khôn
tranh liễn
tranh luận
tranh màu bột
tranh màu keo
tranh nề
tranh đoạt
tranh quyền
tranh sinh hoạt
tranh tấm
tranh thủ
tranh thủy mặc
tranh tụng
tranh tường
tranh đua
tranh vách
tranh vải
tranh vanh
đua tranh