Characters remaining: 500/500
Translation

transcendantal

Academic
Friendly

Từ "transcendantal" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Latin "transcendentalis", có nghĩa là "vượt qua" hoặc "cao hơn". Trong triết học, từ này thường được sử dụng để chỉ những khái niệm hoặc nguyên tắc không thể được hiểu chỉ dựa trên kinh nghiệm cảm tính cần sự suy tư luận.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Transcendantal" là một tính từ được sử dụng trong triết học để chỉ những yếu tố tính chất vượt lên trên hoặc không thể được chứng minh qua kinh nghiệm thực tế. thường liên quan đến các khái niệmthuyết hoặc triết chúng ta không thể thấy hay cảm nhận trực tiếp.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Triết học: "La philosophie transcendantale de Kant explore les conditions de possibilité de la connaissance." (Triết học tiên nghiệm của Kant khám phá các điều kiện khả thi của nhận thức.)
    • Phương pháp học: "La méthodologie transcendantale est une approche qui cherche à comprendre les fondements de la pensée." (Phương pháp học tiên nghiệmmột cách tiếp cận tìm kiếm để hiểu các nền tảng của tư duy.)
  3. Biến thể của từ:

    • Transcendant: Nghĩa là "vượt qua", "cao hơn". Ví dụ: "un être transcendant" (một thực thể vượt qua).
    • Transcendence: Danh từ, chỉ sự vượt lên trên hoặc sự siêu việt. Ví dụ: "La transcendence de l'art" (Sự siêu việt của nghệ thuật).
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong triết học hiện đại, "transcendantal" có thể được dùng để chỉ những khái niệm như ý thức, tự do, hoặc chân lý, không thể được lượng hóa hay mô tả bằng các phương pháp khoa học thông thường.
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • Idéal: (lý tưởng) có thể được xemtừ gần nghĩa, cả hai đều chỉ những điều vượt lên trên thực tế thông thường.
    • Surnaturel: (siêu nhiên) cũng có thể liên quan, nhưng thường mang nghĩa tôn giáo hoặc huyền bí hơn.
  6. Idioms Phrasal verbs:

    • Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ cụ thể sử dụng từ "transcendantal", nhưng có thể nói đến các cụm từ như "aller au-delà" (vượt lên trên) để thể hiện ý tưởng tương tự.
Kết luận:

Từ "transcendantal" không chỉ đơn thuầnmột tính từ, mà còn thể hiện một khái niệm sâu sắc trong triết học, liên quan đến cách chúng ta tiếp cận hiểu biết về thế giới xung quanh.

tính từ
  1. (triết học)) tiên nghiệm
    • Méthodologie transcendantale
      phương pháp học tiên nghiệm

Words Mentioning "transcendantal"

Comments and discussion on the word "transcendantal"