Characters remaining: 500/500
Translation

transcodage

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "transcodage" (danh từ giống đực) có nghĩa là "sự chuyển mã". Đâymột thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, truyền thông ngôn ngữ học. chỉ quá trình chuyển đổi dữ liệu từ một định dạng này sang một định dạng khác.

Cách sử dụng:
  1. Trong công nghệ thông tin:

    • Ví dụ: "Le transcodage des vidéos est nécessaire pour les lire sur différents appareils." (Sự chuyển mã video là cần thiết để phát chúng trên các thiết bị khác nhau.)
  2. Trong ngôn ngữ học:

    • Ví dụ: "Le transcodage des langues peut créer des ambiguïtés." (Sự chuyển mã giữa các ngôn ngữ có thể tạo ra sự mơ hồ.)
Các biến thể của từ:
  • Transcoder (động từ): Có nghĩa là "chuyển mã".

    • Ví dụ: "Il faut transcoder le fichier avant de l'envoyer." (Cần phải chuyển mã tệp tin trước khi gửi.)
  • Transcodage à la volée: Chuyển mã theo thời gian thực, tức là quá trình chuyển mã diễn ra trong khi dữ liệu đang được truyền tải.

    • Ví dụ: "Le streaming utilise souvent le transcodage à la volée." (Phát trực tuyến thường sử dụng chuyển mã theo thời gian thực.)
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Conversion: Chuyển đổi, thường dùng trong ngữ cảnh chuyển đổi định dạng.
  • Codage: Mã hóa, liên quan đến việc biến đổi thông tin thành một dạng khác để bảo mật hoặc lưu trữ.
Idioms Phrasal verbs:

Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ cụ thể liên quan đến từ "transcodage", nhưng bạn có thể gặp những cụm từ như "mettre à jour" (cập nhật) liên quan đến việc chuyển đổi công nghệ hoặc dữ liệu.

Lưu ý:
  • Khi sử dụng "transcodage", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang nghĩa khác nhau trong các lĩnh vực khác nhau.
  • Đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ, "transcodage" có thể liên quan đến việc tối ưu hóa chất lượng hình ảnh hoặc âm thanh khi chuyển đổi định dạng.
danh từ giống đực
  1. sự chuyển mã

Words Mentioning "transcodage"

Comments and discussion on the word "transcodage"