Characters remaining: 500/500
Translation

transcribe

/træns'kraib/
Academic
Friendly

Từ "transcribe" trong tiếng Anh có nghĩa "sao lại" hoặc "chép lại". Khi bạn transcribe một cái đó, bạn đang lấy thông tin từ một nguồn gốc nào đó (như âm thanh, văn bản hay video) viết lại một cách chính xác. Dưới đây giải thích chi tiết dụ về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Ngoại động từ:

    • Sao lại: Khi bạn viết lại một văn bản từ một nguồn khác.
  2. Chép lại (ngôn ngữ học): Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "transcribe" cũng có thể ám chỉ việc ghi âm hoặc phiên âm một ngôn ngữ.

    • dụ: "The linguist transcribed the spoken words into written form." (Nhà ngôn ngữ học đã chép lại những từ nói thành dạng viết.)
  3. Phiên âm: Chuyển đổi âm thanh thành ký hiệu viết, dụ như sử dụng dấu phiên âm.

    • dụ: "He transcribed the pronunciation of the word using phonetic symbols." (Anh ấy đã phiên âm cách phát âm của từ bằng các ký hiệu ngữ âm.)
  4. Âm nhạc: Trong âm nhạc, "transcribe" có nghĩa chuyển một bản nhạc từ một hình thức này sang hình thức khác, chẳng hạn như từ một bản nhạc cho piano sang bản nhạc cho guitar.

    • dụ: "The musician transcribed the song for a string quartet." (Nhạc đã chuyển thể bài hát cho bộ tứ dây.)
  5. Ghi lại để phát thanh: Khi bạn ghi âm một chương trình hoặc nội dung để phát lại sau.

    • dụ: "The radio station transcribes interviews for their podcasts." (Đài phát thanh đã ghi lại các cuộc phỏng vấn cho các podcast của họ.)
Biến thể của từ
  • Transcription (danh từ): Quá trình hoặc kết quả của việc transcribe.

    • dụ: "The transcription of the meeting was completed yesterday." (Việc sao lại cuộc họp đã được hoàn thành hôm qua.)
  • Transcriber (danh từ): Người thực hiện việc sao lại.

    • dụ: "As a transcriber, she specializes in legal documents." ( một người sao lại, ấy chuyên về các tài liệu pháp .)
Các từ gần giống đồng nghĩa
  • Copy: Sao chép, nhưng có thể không chính xác như "transcribe".
  • Record: Ghi lại, có thể ám chỉ việc ghi âm hoặc ghi hình.
  • Write down: Ghi chép lại, thường thông tin đơn giản.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Transcribe verbatim: Sao lại chính xác từng từ.
    • dụ: "Please transcribe the interview verbatim for the report." (Xin vui lòng sao lại cuộc phỏng vấn chính xác từng từ cho báo cáo.)
Kết luận

Từ "transcribe" một từ rất hữu ích trong nhiều lĩnh vực khác nhau như giáo dục, ngôn ngữ học, âm nhạc.

ngoại động từ
  1. sao lại, chép lại
  2. (ngôn ngữ học) phiên âm (bằng dấu phiên âm)
  3. (âm nhạc) chuyển biên
  4. ghi lại để phát thanh, phát thanh theo chương trình đã ghi lại

Words Containing "transcribe"

Comments and discussion on the word "transcribe"