Characters remaining: 500/500
Translation

transitoirement

Academic
Friendly

Từ "transitoirement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "nhất thời" hoặc "tạm thời". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một trạng thái hoặc tình huống không kéo dài vĩnh viễn, chỉ xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.

Định nghĩa:
  • Transitoirement (phó từ): dùng để chỉ một điều đó không bền vững, chỉ diễn ra trong một thời gian ngắn hoặc tạm thời.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trạng thái tạm thời:

    • "Il vit transitoirement à Paris avant de déménager à Lyon." (Anh ấy sống tạm thời ở Paris trước khi chuyển đến Lyon.)
  2. Tình huống tạm thời:

    • "Les règles de sécurité sont appliquées transitoirement à cause de la pandémie." (Các quy tắc an toàn được áp dụng tạm thời do đại dịch.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháphoặc xã hội, "transitoirement" có thể được dùng để chỉ những quy định hoặc luật lệ chỉ có hiệu lực trong một khoảng thời gian ngắn.
    • "Le gouvernement a établi des mesures transitoires pour aider les entreprises en difficulté." (Chính phủ đã thiết lập các biện pháp tạm thời để hỗ trợ các doanh nghiệp gặp khó khăn.)
Phân biệt các biến thể:
  • Transitoire (tính từ): có nghĩa là "tạm thời". Ví dụ: "Un emploi transitoire" (Một công việc tạm thời).

  • Transition (danh từ): có nghĩa là "sự chuyển tiếp". Ví dụ: "La transition énergétique est nécessaire." (Sự chuyển tiếp năng lượngcần thiết.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Temporaire: nghĩa là "tạm thời", có thể dùng thay thế cho "transitoirement" trong nhiều trường hợp. Ví dụ: "Un emploi temporaire" (Một công việc tạm thời).

  • Éphémère: nghĩa là "ngắn ngủi", dùng để chỉ những điều thời gian tồn tại rất ngắn. Ví dụ: "Une fleur éphémère." (Một bông hoa ngắn ngủi.)

Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "transitoirement", bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến sự tạm thời: - court terme": nghĩa là "trong ngắn hạn". - "Passager": nghĩa là "tạm thời" nhưng thường dùng để chỉ một trạng thái hoặc cảm xúc.

Kết luận:

Từ "transitoirement" rất hữu ích trong việc mô tả các tình huống hoặc trạng thái không kéo dài lâu. Hiểu cách sử dụng các biến thể của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.

phó từ
  1. (từ hiếm; nghĩa ít dùng) nhất thời, tạm thời

Comments and discussion on the word "transitoirement"