Từ "transitoirement" trong tiếng Pháp là một phó từ, có nghĩa là "nhất thời" hoặc "tạm thời". Từ này thường được sử dụng để diễn tả một trạng thái hoặc tình huống không kéo dài vĩnh viễn, mà chỉ xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.
Trạng thái tạm thời:
Tình huống tạm thời:
Transitoire (tính từ): có nghĩa là "tạm thời". Ví dụ: "Un emploi transitoire" (Một công việc tạm thời).
Transition (danh từ): có nghĩa là "sự chuyển tiếp". Ví dụ: "La transition énergétique est nécessaire." (Sự chuyển tiếp năng lượng là cần thiết.)
Temporaire: nghĩa là "tạm thời", có thể dùng thay thế cho "transitoirement" trong nhiều trường hợp. Ví dụ: "Un emploi temporaire" (Một công việc tạm thời).
Éphémère: nghĩa là "ngắn ngủi", dùng để chỉ những điều có thời gian tồn tại rất ngắn. Ví dụ: "Une fleur éphémère." (Một bông hoa ngắn ngủi.)
Mặc dù không có idioms trực tiếp liên quan đến "transitoirement", bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến sự tạm thời: - "À court terme": nghĩa là "trong ngắn hạn". - "Passager": nghĩa là "tạm thời" nhưng thường dùng để chỉ một trạng thái hoặc cảm xúc.
Từ "transitoirement" rất hữu ích trong việc mô tả các tình huống hoặc trạng thái không kéo dài lâu. Hiểu rõ cách sử dụng và các biến thể của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.