Characters remaining: 500/500
Translation

transliteration

/,trænzlitə'reiʃn/
Academic
Friendly

Từ "transliteration" trong tiếng Anh có nghĩa "sự chuyển chữ" hay "bản chuyển chữ". Đây một thuật ngữ được sử dụng để chỉ quá trình chuyển đổi các tự từ một hệ thống chữ viết sang hệ thống chữ viết khác không thay đổi ý nghĩa của từ đó. Thay vì dịch nghĩa của từ, transliteration chỉ thay đổi cách viết của .

Định nghĩa dễ hiểu:
  • Transliteration (danh từ): Sự chuyển đổi các tự từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác không dịch nghĩa.
dụ sử dụng:
  1. Chuyển chữ từ tiếng Việt sang tiếng Anh:

    • Từ " Nội" trong tiếng Việt có thể được transliterate thành "Ha Noi" trong tiếng Anh.
  2. Chuyển chữ từ tiếngRập sang tiếng Latin:

    • Từ "كُتُب" (có nghĩa "sách") có thể được transliterate thành "kutub".
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh học ngôn ngữ, transliteration rất hữu ích để giúp người học phát âm đúng các từ họ chưa quen thuộc trong ngôn ngữ mới.
  • Trong ngành công nghệ thông tin, transliteration có thể được sử dụng trong việc nhập liệu khi không bàn phím cho ngôn ngữ cụ thể.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Transliterate (động từ): Hành động chuyển chữ. dụ: "Can you transliterate this word for me?"
  • Transliteration (danh từ): Quá trình hoặc kết quả của việc chuyển chữ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Translation (danh từ): Dịch nghĩa, khác với transliteration translation thay đổi nghĩa của từ.
  • Transcription (danh từ): Ghi lại âm thanh bằng chữ viết, có thể phần tương đồng nhưng không hoàn toàn giống với transliteration.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "transliteration", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ như "lost in translation" (mất nghĩa khi dịch) để nói về những khó khăn khi dịch chuyển chữ.
danh từ
  1. sự chuyển chữ
  2. bản chuyển chữ

Comments and discussion on the word "transliteration"