Characters remaining: 500/500
Translation

translittération

Academic
Friendly

Từ "translittération" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "sự chuyển chữ". Đâymột thuật ngữ trong ngôn ngữ học, đề cập đến quá trình chuyển đổi cáctự từ một hệ thống chữ viết sang hệ thống chữ viết khác vẫn giữ nguyên âm thanh của từ đó.

Định nghĩa chi tiết:
  • Translittération: Là quá trình chuyển đổi cáctự từ một ngôn ngữ (chẳng hạn như tiếng Nga) sang một hệ thống chữ viết khác (chẳng hạn như chữ Latin) không làm thay đổi âm thanh của từ gốc.
Ví dụ sử dụng:
  1. Translittération du russe en caractères latins: Sự chuyển ngữ tiếng Nga sang chữ Latin. Ví dụ, từ "Москва" (Moskva) sẽ được translittérer thành "Moscow" trong tiếng Anh hoặc "Matxcơva" trong tiếng Việt.
  2. Translittération des noms propres: Chuyển đổi tên riêng từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác, như từ "Томск" (Tomsk) sẽ thành "Tomsk" trong tiếng Anh.
Các biến thể cách sử dụng:
  • Translittérer (động từ): Động từ tương ứng với danh từ "translittération", có nghĩa là "thực hiện sự chuyển chữ".
    • Ví dụ: "Il faut translittérer ce texte en alphabet latin." (Cần phải chuyển chữ văn bản này sang bảng chữ cái Latin.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Transcription: Đâymột thuật ngữ cũng liên quan đến việc chuyển đổi chữ viết nhưng thường chỉ đến việc tạo ra một phiên bản dễ đọc hơn không cần giữ nguyên âm thanh. Ví dụ, khi bạn viết một bài thơ từ tiếng Pháp sang tiếng Việt, bạn có thể sử dụng transcription để giúp người đọc hiểu nội dung không cần giữ nguyên cách phát âm.
  • Romanisation: Một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyển đổi các ngôn ngữ sử dụng chữ viết phi Latin sang chữ Latin. có thể được xem như một hình thức của translittération.
Chú ý:
  • Phân biệt giữa translittération traduction: Trong khi "translittération" chỉsự chuyển đổi chữ viết, "traduction" (dịch) là quá trình chuyển đổi nghĩa của từ từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác. Ví dụ, từ tiếng Pháp "chat" (mèo) sẽ được dịch là "cat" trong tiếng Anh, không phảitranslittérer.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "translittération", nhưng trong ngữ cảnh học ngôn ngữ, bạn có thể nghe thấy cụm từ "faire une translittération" (thực hiện một sự chuyển chữ).

danh từ giống cái
  1. (ngôn ngữ học) sự chuyển chữ
    • Translittération du russe en caractères latins
      sự chuyển ngữ Nga sang chữ La tinh

Comments and discussion on the word "translittération"