Từ "translittération" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la) và có nghĩa là "sự chuyển chữ". Đây là một thuật ngữ trong ngôn ngữ học, đề cập đến quá trình chuyển đổi các ký tự từ một hệ thống chữ viết sang hệ thống chữ viết khác mà vẫn giữ nguyên âm thanh của từ đó.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Translittération du russe en caractères latins: Sự chuyển ngữ tiếng Nga sang chữ Latin. Ví dụ, từ "Москва" (Moskva) sẽ được translittérer thành "Moscow" trong tiếng Anh hoặc "Matxcơva" trong tiếng Việt.
Translittération des noms propres: Chuyển đổi tên riêng từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác, như từ "Томск" (Tomsk) sẽ thành "Tomsk" trong tiếng Anh.
Các biến thể và cách sử dụng:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Transcription: Đây là một thuật ngữ cũng liên quan đến việc chuyển đổi chữ viết nhưng thường chỉ đến việc tạo ra một phiên bản dễ đọc hơn mà không cần giữ nguyên âm thanh. Ví dụ, khi bạn viết một bài thơ từ tiếng Pháp sang tiếng Việt, bạn có thể sử dụng transcription để giúp người đọc hiểu nội dung mà không cần giữ nguyên cách phát âm.
Romanisation: Một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyển đổi các ngôn ngữ sử dụng chữ viết phi Latin sang chữ Latin. Nó có thể được xem như một hình thức của translittération.
Chú ý:
Phân biệt giữa translittération và traduction: Trong khi "translittération" chỉ là sự chuyển đổi chữ viết, "traduction" (dịch) là quá trình chuyển đổi nghĩa của từ từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác. Ví dụ, từ tiếng Pháp "chat" (mèo) sẽ được dịch là "cat" trong tiếng Anh, không phải là translittérer.
Idioms và phrasal verbs:
Hiện tại, không có idioms hoặc phrasal verbs cụ thể liên quan đến từ "translittération", nhưng trong ngữ cảnh học ngôn ngữ, bạn có thể nghe thấy cụm từ "faire une translittération" (thực hiện một sự chuyển chữ).