Từ "transmissive" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "có thể truyền được." Từ này thường được dùng để mô tả khả năng của một vật liệu hoặc một hệ thống trong việc truyền đạt năng lượng, thông tin hay tín hiệu từ một điểm này sang một điểm khác.
Cách sử dụng và ví dụ:
Ví dụ: "The glass is transmissive to light." (Kính có khả năng truyền ánh sáng.)
Giải thích: Ở đây, "transmissive" chỉ khả năng của kính cho phép ánh sáng đi qua.
Trong công nghệ thông tin:
Ví dụ: "The transmissive properties of the fiber optics allow for high-speed data transmission." (Các đặc tính truyền dẫn của cáp quang cho phép truyền dữ liệu tốc độ cao.)
Giải thích: Từ này được sử dụng để nói về khả năng truyền tín hiệu của cáp quang.
Ví dụ: "Certain transmissive diseases can spread rapidly." (Một số bệnh truyền nhiễm có thể lây lan nhanh chóng.)
Giải thích: Tại đây, "transmissive" nói về khả năng lây lan của bệnh.
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Conducive: có lợi cho, tạo điều kiện cho.
Conductive: có khả năng dẫn điện hoặc nhiệt.
Các thành ngữ và cụm động từ liên quan:
Transmit (động từ): truyền, phát.
Transmission (danh từ): sự truyền đạt, sự chuyển giao.
Tóm lại:
Từ "transmissive" có nghĩa là khả năng truyền dẫn, và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như khoa học, công nghệ, và y học.