Characters remaining: 500/500
Translation

transmit

/trænz'mit/
Academic
Friendly

Từ "transmit" trong tiếng Anh một động từ có nghĩa "chuyển giao" hoặc "truyền". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc truyền thông tin đến việc truyền bệnh hoặc năng lượng. Dưới đây cách giải thích chi tiết hơn về từ "transmit".

Định nghĩa:
  • Transmit (v): Chuyển giao, truyền tải thông tin, tín hiệu, bệnh tật, năng lượng hoặc các giá trị từ người này sang người khác.
dụ sử dụng:
  1. To transmit a letter: truyền một bức thư.

    • dụ: "I will transmit the letter to you by email." (Tôi sẽ chuyển bức thư cho bạn qua email.)
  2. To transmit order: truyền lệnh.

    • dụ: "The commander transmitted the order to his troops." (Người chỉ huy đã truyền lệnh cho các quân lính của mình.)
  3. To transmit disease: truyền bệnh.

    • dụ: "The virus can be transmitted through close contact." (Virus có thể được truyền qua tiếp xúc gần.)
  4. To transmit news: truyền tin.

    • dụ: "The journalist transmitted the breaking news live." (Nhà báo đã truyền tin nóng trực tiếp.)
  5. To transmit electricity: truyền điện.

    • dụ: "The power lines transmit electricity across the city." (Các đường dây điện truyền điện qua thành phố.)
  6. To transmit one's virtues to one's posterity: truyền những đức tính của mình cho con cái về sau.

    • dụ: "Parents should strive to transmit their virtues to their children." (Cha mẹ nên cố gắng truyền những đức tính của mình cho con cái.)
Các biến thể của từ:
  • Transmission (n): Sự truyền, quá trình truyền tải.

    • dụ: "The transmission of data is crucial for communication." (Việc truyền tải dữ liệu rất quan trọng cho giao tiếp.)
  • Transmitter (n): Thiết bị truyền tín hiệu.

    • dụ: "The radio transmitter sends signals to the receiver." (Máy phát radio gửi tín hiệu đến bộ thu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Convey: Truyền đạt (thường dùng trong ngữ cảnh thông tin, ý tưởng).
  • Communicate: Giao tiếp, truyền đạt thông tin.
  • Transfer: Chuyển nhượng, chuyển giao (có thể dùng trong cả ngữ cảnh vật chất phi vật chất).
Phrasal verbs:
  • Transmit through: truyền qua.
    • dụ: "The information was transmitted through the internet." (Thông tin đã được truyền qua internet.)
Idioms:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến "transmit", bạn có thể thấy các cách diễn đạt liên quan đến giao tiếp hoặc truyền thông tin, như "get the message across" (truyền đạt thông điệp).

Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "transmit" có thể được dùng để chỉ việc truyền dữ liệu qua mạng, như trong các lĩnh vực viễn thông hoặc máy tính.

ngoại động từ
  1. chuyển giao, truyền
    • to transmit a letter
      chuyển một bức thư
    • to transmit order
      truyền lệnh
    • to transmit disease
      truyền bệnh
    • to transmit news
      truyền tin
    • to transmit electricity
      truyền điện
    • to transmit one's virtues to one's posterity
      truyền những đức tính của mình cho con cái về sau

Comments and discussion on the word "transmit"