Characters remaining: 500/500
Translation

transpierce

/træns'piəs/
Academic
Friendly

Từ "transpierce" trong tiếng Anh một ngoại động từ, có nghĩa "đâm qua", "chọc qua", hoặc "đục qua". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hành động xuyên qua một vật thể nào đó, có thể vật hoặc tượng trưng.

Định nghĩa chi tiết:
  • Transpierce: Để mô tả hành động đâm xuyên qua một vật thể, thường với một vật sắc nhọn. Từ này không phổ biến bằng các từ khác, nhưng vẫn có thể gặp trong văn phong đặc biệt hoặc trong văn học.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He used a sword to transpierce the target."
    • (Anh ấy đã dùng một thanh kiếm để đâm xuyên qua mục tiêu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The artist's brush seemed to transpierce the canvas, creating an illusion of depth."
    • (Cây cọ của nghệ sĩ dường như đã đâm xuyên qua bức tranh, tạo ra ảo giác về chiều sâu.)
Biến thể của từ:
  • Transpierced (quá khứ): "The arrow transpierced the wall." (Mũi tên đã đâm xuyên qua bức tường.)
  • Transpiercing (hiện tại phân từ): "The action of transpiercing the balloon created a loud pop." (Hành động đâm xuyên qua quả bóng đã tạo ra một tiếng nổ lớn.)
Từ gần giống:
  • Pierce: Cũng có nghĩa "đâm", nhưng thường được sử dụng rộng rãi hơn. dụ: "She pierced the apple with a knife." ( ấy đã đâm quả táo bằng một con dao.)
  • Perforate: Nghĩa "đục lỗ" qua một bề mặt. dụ: "He used a drill to perforate the metal sheet." (Anh ấy đã sử dụng một chiếc khoan để đục lỗ vào tấm kim loại.)
Từ đồng nghĩa:
  • Penetrate: Nghĩa "xuyên qua", thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc mô tả lực lượng. dụ: "The bullet penetrated the armor." (Viên đạn đã xuyên qua áo giáp.)
  • Impale: Nghĩa "đâm vào" một cách mạnh mẽ, thường dùng để mô tả việc đâm một vật sắc nhọn vào một vật khác. dụ: "The steak was impaled on a skewer." (Miếng thịt đã bị đâm vào một que xiên.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Cut through: Nghĩa "xuyên qua", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh hình ảnh hơn, như cắt ngang qua một đám đông hoặc một vấn đề. dụ: "He cut through the crowd to reach the front." (Anh ấy đã cắt ngang qua đám đông để đến phía trước.)
Tóm lại:

"Transpierce" một từ có nghĩa rất cụ thể liên quan đến việc đâm xuyên qua một vật thể, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả hành động vật đến việc tạo ra hình ảnh trong nghệ thuật.

ngoại động từ
  1. đâm qua, chọc qua, giùi qua, đục qua

Comments and discussion on the word "transpierce"