Characters remaining: 500/500
Translation

traprock

/'træprɔk/
Academic
Friendly

Từ "traprock" trong tiếng Anh một danh từ chỉ một loại đá khoáng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ sử dụng.

Giải thích từ "traprock"

Traprock (danh từ) một loại đá hình thành từ magma, thường màu tối, chứa nhiều khoáng chất như bazan. Từ "trap" trong "traprock" nguồn gốc từ từ "trappe" trong tiếng Pháp, có nghĩa "đá". Traprock thường được sử dụng trong xây dựng làm đường độ bền của .

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The construction company used traprock for the road project."
    • (Công ty xây dựng đã sử dụng đá trap cho dự án đường.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Due to its durability and strength, traprock is often preferred over other types of stone for heavy-duty construction."
    • ( độ bền sức mạnh của , đá trap thường được ưa chuộng hơn các loại đá khác cho xây dựng công trình chịu lực.)
Biến thể của từ
  • Trap: Từ này có nghĩa bẫy, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dụ như "to trap an animal" (bẫy một con vật).
  • Rock: Nghĩa đá, có thể sử dụng để chỉ bất kỳ loại đá nào.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Basan (basalt): một loại đá núi lửa tối màu, tương tự như traprock.
  • Igneous rock: Đá magma, nhóm traprock thuộc về.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong địa chất học, traprock có thể được nghiên cứu để hiểu về hình thành cấu trúc của đá trong bề mặt trái đất.
  • "The geology of the region is characterized by extensive deposits of traprock, which has influenced the local ecosystem."
    • (Địa chất của khu vực này được đặc trưng bởi các mỏ đá trap rộng lớn, điều này đã ảnh hưởng đến hệ sinh thái địa phương.)
Idioms phrasal verbs liên quan

Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "traprock", bạn có thể liên kết với các cụm từ về đá hoặc xây dựng như:

Tóm tắt

Từ "traprock" một loại đá được sử dụng nhiều trong xây dựng tính chất bền vững của .

danh từ
  1. (khoáng chất) đá trap ((cũng) trap)

Comments and discussion on the word "traprock"