Từ "traumata" là dạng số nhiều của danh từ "trauma" trong tiếng Anh. "Trauma" có nghĩa là "chấn thương" trong y học, nhưng cũng có thể ám chỉ đến những tổn thương về tâm lý do trải nghiệm những sự kiện đau thương hoặc căng thẳng.
Định nghĩa:
Trauma (danh từ): Chấn thương, tổn thương; đặc biệt là những tổn thương về thể chất hoặc tâm lý do một sự kiện bất ngờ và đau đớn.
Traumata (danh từ, số nhiều): Những chấn thương hoặc tổn thương, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học.
Ví dụ sử dụng:
Y học:
Tâm lý:
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể:
Trauma: Chấn thương, tổn thương (số ít)
Traumata: Chấn thương, tổn thương (số nhiều, thường dùng trong ngữ cảnh y học)
Traumas: Chấn thương, tổn thương (số nhiều, sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thông thường)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Injury: Chấn thương (thường chỉ về thể chất)
Wound: Vết thương (có thể chỉ một chấn thương cụ thể)
Shock: Cú sốc (có thể chỉ về cảm xúc, nhưng không giống hoàn toàn với trauma)
Idioms và Phrasal verbs:
Kết luận:
Từ "traumata" mang ý nghĩa sâu sắc trong cả ngữ cảnh y học và tâm lý.