Characters remaining: 500/500
Translation

traumata

/'trɔ:mə/
Academic
Friendly

Từ "traumata" dạng số nhiều của danh từ "trauma" trong tiếng Anh. "Trauma" có nghĩa "chấn thương" trong y học, nhưng cũng có thể ám chỉ đến những tổn thương về tâm lý do trải nghiệm những sự kiện đau thương hoặc căng thẳng.

Định nghĩa:
  • Trauma (danh từ): Chấn thương, tổn thương; đặc biệt những tổn thương về thể chất hoặc tâm lý do một sự kiện bất ngờ đau đớn.
  • Traumata (danh từ, số nhiều): Những chấn thương hoặc tổn thương, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học.
dụ sử dụng:
  1. Y học:
    • "The patient suffered multiple traumas after the car accident." (Bệnh nhân đã chịu nhiều chấn thương sau vụ tai nạn xe hơi.)
  2. Tâm lý:
    • "She experienced emotional trauma after the loss of her loved one." ( ấy đã trải qua tổn thương tâm lý sau khi mất người mình yêu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh tâm lý học, từ "trauma" có thể được sử dụng để nói về các vấn đề kéo dài do những trải nghiệm khó khăn:
    • "Many veterans struggle with PTSD, which is a result of trauma experienced during war." (Nhiều cựu chiến binh gặp khó khăn với PTSD, điều này kết quả của chấn thương họ đã trải qua trong chiến tranh.)
Phân biệt các biến thể:
  • Trauma: Chấn thương, tổn thương (số ít)
  • Traumata: Chấn thương, tổn thương (số nhiều, thường dùng trong ngữ cảnh y học)
  • Traumas: Chấn thương, tổn thương (số nhiều, sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh thông thường)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Injury: Chấn thương (thường chỉ về thể chất)
  • Wound: Vết thương (có thể chỉ một chấn thương cụ thể)
  • Shock: sốc (có thể chỉ về cảm xúc, nhưng không giống hoàn toàn với trauma)
Idioms Phrasal verbs:
  • Không nhiều idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "trauma", nhưng một số cụm từ có thể liên quan đến cảm xúc tình trạng tâm lý:
    • "To be in shock": Trạng thái choáng váng, thường do một sự kiện bất ngờ.
    • "To deal with trauma": Xử lý chấn thương, thường đề cập đến việc phục hồi sau những trải nghiệm khó khăn.
Kết luận:

Từ "traumata" mang ý nghĩa sâu sắc trong cả ngữ cảnh y học tâm lý.

danh từ, số nhiều traumata, traumas
  1. (y học) chấn thương

Comments and discussion on the word "traumata"