Characters remaining: 500/500
Translation

trench-coat

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "trench-coat" (đọc là /trɛnʃ koʊt/) là một danh từ giống đực, có nghĩamột loại áo khoác dài, thường được làm bằng vải chống thấm nước. Áo trench-coat thường thiết kế với thắt lưng, cổ áo lớn hai hàng nút, rất phổ biến trong thời tiết mưa hoặc trong những ngày se lạnh.

Định nghĩa đặc điểm:
  • Trench-coat: Là một loại áo khoác dài, thường thiết kế thời trang chức năng. Áo này thường được làm từ chất liệu như cotton hoặc polyester, khả năng chịu nước tốt.
  • Chức năng: Áo trench-coat không chỉ giúp giữ ấm mà còn tác dụng chống mưa, vì vậy rấttưởng để mặc trong những ngày thời tiết xấu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "Aujourd'hui, je porte un trench-coat parce qu'il va pleuvoir." (Hôm nay, tôi mặc một chiếc trench-coat trời sẽ mưa.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Le trench-coat est un classique de la mode, il peut être porté avec une robe ou un jean." (Trench-coatmột biểu tượng cổ điển trong thời trang, có thể được mặc với váy hoặc quần jean.)
Biến thể của từ:
  • Trench: Có thể dùng để chỉ một kiểu áo khoác ngắn hơn, nhưng không đặc điểm của thắt lưng.
  • Manteau: Là từ chỉ chung cho áo khoác, không nhất thiết phảitrench-coat.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Imper: Là một từ chỉ áo mưa, thường nhẹ hơn không thắt lưng.
  • Veste: Là từ chỉ áo khoác nói chung, có thể ngắn hoặc dài, không nhất thiết phải thiết kế như trench-coat.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "C'est un trench-coat à la mode." (Đómột chiếc trench-coat thời thượng.) – thể hiện sự thời trang của chiếc áo.
  • "Mettre un trench-coat sur les épaules." (Khoác một chiếc trench-coat lên vai.) – diễn tả hành động mặc áo hoặc chỉ đơn giảnkhoác lên vai.
Chú ý:
  • Trong tiếng Pháp, từ "trench-coat" thường được sử dụng chỉ loại áo này trong lĩnh vực thời trang, vì vậy hãy cẩn thận khi sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.
  • Khi nói về thời trang, "trench-coat" có thể nhiều kiểu dáng màu sắc khác nhau, vì vậy hãy chú ý đến mô tả khi bạn nói về .
danh từ giống đực
  1. áo tanhcôt (áo đi mưa thắt lưng)

Comments and discussion on the word "trench-coat"