Từ tiếng Pháp "trench-coat" (đọc là /trɛnʃ koʊt/) là một danh từ giống đực, có nghĩa là một loại áo khoác dài, thường được làm bằng vải chống thấm nước. Áo trench-coat thường có thiết kế với thắt lưng, cổ áo lớn và hai hàng nút, rất phổ biến trong thời tiết mưa hoặc trong những ngày se lạnh.
Định nghĩa và đặc điểm:
Trench-coat: Là một loại áo khoác dài, thường có thiết kế thời trang và chức năng. Áo này thường được làm từ chất liệu như cotton hoặc polyester, có khả năng chịu nước tốt.
Chức năng: Áo trench-coat không chỉ giúp giữ ấm mà còn có tác dụng chống mưa, vì vậy nó rất lý tưởng để mặc trong những ngày thời tiết xấu.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Trench: Có thể dùng để chỉ một kiểu áo khoác ngắn hơn, nhưng không có đặc điểm của thắt lưng.
Manteau: Là từ chỉ chung cho áo khoác, không nhất thiết phải là trench-coat.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Imper: Là một từ chỉ áo mưa, thường nhẹ hơn và không có thắt lưng.
Veste: Là từ chỉ áo khoác nói chung, có thể ngắn hoặc dài, không nhất thiết phải có thiết kế như trench-coat.
Idioms và cụm từ liên quan:
"C'est un trench-coat à la mode." (Đó là một chiếc trench-coat thời thượng.) – thể hiện sự thời trang của chiếc áo.
"Mettre un trench-coat sur les épaules." (Khoác một chiếc trench-coat lên vai.) – diễn tả hành động mặc áo hoặc chỉ đơn giản là khoác lên vai.
Chú ý:
Trong tiếng Pháp, từ "trench-coat" thường được sử dụng chỉ loại áo này trong lĩnh vực thời trang, vì vậy hãy cẩn thận khi sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau.
Khi nói về thời trang, "trench-coat" có thể có nhiều kiểu dáng và màu sắc khác nhau, vì vậy hãy chú ý đến mô tả khi bạn nói về nó.