Characters remaining: 500/500
Translation

trentièmement

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "trentièmement" là phó từ có nghĩa là "thứ ba mươi" trong tiếng Việt. Từ này được sử dụng để chỉ thứ tự của một vật, một người trong một danh sách hay một chuỗi nào đó. "Trentièmement" thường được dùng trong văn bản chính thức, học thuật hoặc khi bạn muốn thể hiện một cách rõ ràng chính xác thứ tự.

Cách sử dụng:
  1. Trong danh sách:

    • Ví dụ: "Trentièmement, nous devons parler de la gestion du temps." (Thứ ba mươi, chúng ta cần nói về việc quảnthời gian.)
  2. Trong bài thuyết trình:

    • Ví dụ: "Trentièmement, il est important de considérer les conséquences environnementales." (Thứ ba mươi, điều quan trọngphải xem xét các hậu quả về môi trường.)
Biến thể của từ:
  • Từ "trentièmement" có thể được sử dụng trong các dạng khác nhau của thứ tự, ví dụ:
    • "premièrement" (thứ nhất)
    • "deuxièmement" (thứ hai)
    • "troisièmement" (thứ ba)
    • "quatrièmement" (thứ tư)
    • ... tiếp tục cho đến "trentièmement" (thứ ba mươi).
Từ gần giống:
  • "trentième": Đâytính từ chỉ thứ tự, có nghĩa là "thứ ba mươi". Ví dụ: "Le trentième anniversaire" (Kỷ niệm thứ ba mươi).
  • "quarantièmement": Thứ tư mươi (40).
Từ đồng nghĩa:
  • "en premier lieu" (trong trường hợp đầu tiên)
  • "tout d'abord" (đầu tiên) - mặc dù không trực tiếp đồng nghĩa, nhưng cũng được dùng để bắt đầu một danh sách.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết học thuật hoặc báo cáo: "Trentièmement, il est essentiel d'analyser les données." (Thứ ba mươi, việc phân tích dữ liệucần thiết.)
  • Khi trình bày nhiều điểm trong một bài thuyết trình: "Je vais aborder trois points importants, et trentièmement, nous discuterons des solutions possibles." (Tôi sẽ đề cập đến ba điểm quan trọng, thứ ba mươi, chúng ta sẽ thảo luận về các giải pháp khả thi.)
Idioms hoặc cụm động từ:
  • Không cụm từ hay idiom nổi bật nào liên quan trực tiếp đến "trentièmement", nhưng bạn có thể tìm thấy những cách diễn đạt khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng số thứ tự.
Lưu ý:
  • Cần phân biệt giữa việc sử dụng "trentièmement" trong văn nói văn viết. Trong văn nói, người ta thường sử dụng những cách diễn đạt đơn giản hơn như "troisième point" (điểm thứ ba) thay vì dùng phó từ "trentièmement".
phó từ
  1. ba mươi

Comments and discussion on the word "trentièmement"