Characters remaining: 500/500
Translation

triburnal

/trai'bju:nl/
Academic
Friendly

Từ "tribunal" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "tòa án" hoặc "hội đồng xét xử". Đây một danh từ chỉ một cơ quan hoặc tổ chức thẩm quyền để giải quyết các tranh chấp hoặc xét xử các vấn đề pháp .

Định nghĩa:
  • Tribunal có thể được hiểu một cơ quan phán quyết, nơi các vụ việc pháp được xem xét quyết định. thường liên quan đến các vấn đề nghiêm trọng hơn, không chỉ đơn thuần tòa án thông thường còn có thể các cơ quan đặc biệt như tòa án lao động, tòa án quân sự, hay các tòa án xét xử theo các quy định đặc biệt.
dụ sử dụng:
  1. Về nghĩa đen:

    • "The case was brought before the tribunal to determine the legal responsibilities of the parties involved." (Vụ án đã được đưa ra trước tòa án để xác định trách nhiệm pháp của các bên liên quan.)
  2. Về nghĩa bóng:

    • "In today's society, everyone is judged by the tribunal of public opinion." (Trong xã hội ngày nay, mọi người đều bị đánh giá bởi tòa án dư luận.)
Các biến thể của từ:
  • Tribunals (số nhiều): Khi nói về nhiều tòa án hoặc hội đồng xét xử.
  • Tribunals of justice: Những cơ quan xét xử công bằng.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Court: Cũng có nghĩa tòa án, nhưng có thể chỉ định nghĩa hẹp hơn về tòa án thông thường.
  • Judiciary: Hệ thống tòa án của một quốc gia hoặc khu vực.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Tribunal of conscience: Tòa án của lương tâm (nghĩa một tình huống khi người ta phải tự đánh giá hành động của mình).
  • Military tribunal: Tòa án quân sự (xét xử các quân nhân hoặc các vụ việc liên quan đến quân đội).
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • To stand trial: Đứng trước tòa (chỉ việc một người phải ra tòa để xét xử).
  • To face the music: Đối mặt với hậu quả (thường dùng khi nói về việc phải đối mặt với sự phán xét của người khác, tương tự như "tribunal of public opinion").
Tóm lại:

Từ "tribunal" không chỉ đơn thuần một tòa án còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc hơn, đặc biệt khi nói về các vấn đề xã hội đạo đức.

danh từ
  1. toà án
    • before the triburnal of public opinion
      (nghĩa bóng) trước toà án dư luận
  2. ghế quan toà

Comments and discussion on the word "triburnal"