Characters remaining: 500/500
Translation

tricennal

Academic
Friendly

Từ "tricennal" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "liên quan đến ba mươi năm". Từ này thường được dùng để chỉ những sự kiện, kỷ niệm hoặc những điều đó xảy ra trong khoảng thời gian ba mươi năm.

Định nghĩa:
  • Tricennal (tính từ): Liên quan đến một khoảng thời gian ba mươi năm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Anniversaire tricennal: Kỷ niệm ba mươi năm.

    • Ví dụ: "Nous célébrons l'anniversaire tricennal de notre école." (Chúng tôi tổ chức kỷ niệm ba mươi năm thành lập trường của chúng tôi.)
  2. Événement tricennal: Sự kiện ba mươi năm.

    • Ví dụ: "L'événement tricennal a attiré de nombreux visiteurs." (Sự kiện ba mươi năm đã thu hút nhiều du khách.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạnthể kết hợp từ "tricennal" với nhiều danh từ khác nhau để tạo thành các cụm từ mới, ví dụ như "projet tricennal" (dự án ba mươi năm) hoặc "plan tricennal" (kế hoạch ba mươi năm).
Lưu ý về biến thể:
  • "Tricennal" không nhiều biến thể khác nhau như các từ khác trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp từ "tricentenaire", có nghĩa là kỷ niệm ba trăm năm.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Triennal": Liên quan đến ba năm.
  • "Bicennal": Liên quan đến hai năm.
  • "Centenaire": Liên quan đến một trăm năm.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "tricennal" không đi kèm với các idioms hay phrasal verbs phổ biến, nhưng bạnthể kết hợp với các cụm từ khác để tạo ra cách diễn đạt phong phú hơn.

Tóm tắt:

Từ "tricennal" là một tính từ hữu ích khi bạn muốn diễn đạt ý nghĩa liên quan đến khoảng thời gian ba mươi năm.

tính từ
  1. (về) ba mươi năm
    • Anniversaire tricennal
      kỷ niệm ba mươi năm

Comments and discussion on the word "tricennal"