Characters remaining: 500/500
Translation

trichomanie

Academic
Friendly

Từ "trichomanie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học. có nghĩa là "thói vuốt râu tóc" hay "hành động kéo tóc", thường liên quan đến một rối loạn tâm người mắc phải xu hướng kéo hoặc nhổ tóc của chính mình. Đâymột dạng của rối loạn kiểm soát xung động, có thể gây ra sự lo lắng, trầm cảm cho người bị ảnh hưởng.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Elle souffre de trichomanie." ( ấy đang mắc phải thói vuốt râu tóc.)
  2. Câu nâng cao:

    • "La trichomanie peut avoir des conséquences graves sur la santé mentale et physique de la personne." (Thói vuốt râu tóc có thểhậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe tâm thần thể chất của người đó.)
Biến thể của từ:
  • "trichotillomanie": Đâymột thuật ngữ y học tương tự, chỉ hành vi kéo tóc không sự kiểm soát. Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng bệnhcụ thể hơn.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • "Trichomanie" thường không nhiều nghĩa khác, nhưng trong ngữ cảnh y học, được xem như một phần của các rối loạn tâmkhác. có thể được phân tích trong các bài viết về sức khỏe tâm thần.
Từ gần giống:
  • "Nervosité": (sự lo âu) có thể liên quan đến tình trạng tâm người mắc trichomanie phải đối mặt.
  • "Anxiété": (sự lo lắng) cũng có thể đi kèm với trichomanie.
Từ đồng nghĩa:
  • "Rituel" (hành động lặp đi lặp lại) có thể được sử dụng để mô tả các hành động người mắc trichomanie thực hiện.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù "trichomanie" không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến , nhưng có thể sử dụng các cụm từ diễn đạt tình trạng tâmnhư: - "avoir des tics" ( các thói quen) để nói về các hành vi lặp đi lặp lại.

Kết luận:

"Trichomanie" là một từý nghĩa quan trọng trong lĩnh vực tâmhọc sức khỏe tâm thần. Hiểu về từ này giúp bạn nhận thức được một vấn đề có thể rất nhạy cảm thường ít được nói đến trong xã hội.

danh từ giống cái
  1. (y học) thói vuốt râu tóc

Comments and discussion on the word "trichomanie"