Từ "trifouillée" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật hoặc thông tục. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về từ này cũng như các ví dụ sử dụng.
Định nghĩa:
Trifouillée có nghĩa là một đống lộn xộn hoặc sự bừa bộn. Từ này thường được dùng để chỉ một tình trạng không gọn gàng, có thể là về vật dụng hay một tình huống nào đó.
Trong ngữ cảnh cụ thể, "trifouillée d'outils" có thể hiểu là "đống lộn xộn dụng cụ", tức là một nơi mà các dụng cụ bị vứt bừa bãi không có tổ chức.
Ví dụ sử dụng:
Dans la salle de classe, il y a une trifouillée de livres qui traînent partout.
Après le projet, la cuisine était une vraie trifouillée de matériel.
Il a flanqué une trifouillée à son frère après une dispute.
Cách sử dụng nâng cao:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Désordre (hỗn loạn, lộn xộn) là một từ đồng nghĩa phổ biến.
Bazar (chợ, nhưng cũng có nghĩa là lộn xộn) cũng có thể được sử dụng để chỉ những điều không gọn gàng.
Các cụm từ và idioms liên quan:
Phân biệt với các biến thể của từ:
Tổng kết:
"Trifouillée" là một từ rất hữu ích trong tiếng Pháp để miêu tả sự bừa bộn hoặc hỗn độn. Nó không chỉ dùng để chỉ vật dụng mà còn có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau.