Characters remaining: 500/500
Translation

trigamist

/'trigəmist/
Academic
Friendly

Từ "trigamist" trong tiếng Anh một danh từ, được dùng để chỉ một người ba vợ hoặc ba chồng. Từ này được tạo thành từ tiền tố "tri-" có nghĩa "ba", "gamist" nguồn gốc từ từ "gamous", nghĩa "kết hôn".

Giải thích chi tiết:
  • Trigamist: Người ba vợ hoặc ba chồng. Từ này không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về hôn nhân đa thê, một chủ đề có thể gây tranh cãi trong nhiều nền văn hóa.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "He is a trigamist, married to three women at the same time." (Anh ấy một người ba vợ, kết hôn với ba người phụ nữ cùng một lúc.)
  2. Câu nâng cao: "In some cultures, being a trigamist is accepted, while in others, it is considered taboo." (Trong một số nền văn hóa, việc một người ba vợ được chấp nhận, trong khinhững nơi khác, điều này được coi điều cấm kỵ.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Bigamist: Người hai vợ hoặc hai chồng.
  • Monogamist: Người chỉ một vợ hoặc một chồng (hôn nhân đơn thê).
  • Polygamist: Người nhiều hơn một vợ hoặc một chồng, bao gồm cả trường hợp trigamist bigamist.
Các từ gần giống:
  • Polyandry: Hình thức hôn nhân trong đó một người phụ nữ nhiều chồng.
  • Polygyny: Hình thức hôn nhân trong đó một người đàn ông nhiều vợ.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Marriage contract: Hợp đồng hôn nhân.
  • Open marriage: Hôn nhân mở, nơi các cặp đôi đồng ý cho phép mối quan hệ tình cảm hoặc tình dục bên ngoài hôn nhân.
Lưu ý:
  • Hôn nhân đa thê thường gặp phải nhiều ý kiến trái chiều không hợp phápnhiều quốc gia. Do đó, khi sử dụng từ "trigamist", cần lưu ý đến ngữ cảnh môi trường văn hóa.
danh từ
  1. người ba vợ; người ba chồng

Comments and discussion on the word "trigamist"