Characters remaining: 500/500
Translation

trigonocéphale

Academic
Friendly

Từ "trigonocéphale" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, dùng để chỉ một loại rắn tên khoa họcTrigonocéphale. Đâymột loài rắn độc thuộc họ rắn hổ, thường thấycác khu vực nhiệt đới. Từ này có thể được phân tích như sau:

Vì vậy, "trigonocéphale" có thể được hiểu là "rắn đầu hình tam giác".

Ví dụ sử dụng từ "trigonocéphale":
  1. Trong câu thông thường:

    • Le trigonocéphale est un serpent venimeux qui se trouve souvent dans les forêts tropicales.
    • (Rắn trigonocéphalemột loài rắn độc thường thấy trong rừng nhiệt đới.)
  2. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • Les trigonocéphales sont connus pour leur comportement territorial et leur capacité à se camoufler dans leur environnement.
    • (Rắn trigonocéphale nổi tiếng với hành vi lãnh thổ khả năng ngụy trang trong môi trường xung quanh.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Trigonocéphale không nhiều biến thể trong tiếng Pháp, nhưng có thể nhắc đến các loài rắn khác như:

    • Crotale (rắn hổ mang), cũngmột loại rắn độc.
  • Từ đồng nghĩa: Thường không từ đồng nghĩa chính xác cho "trigonocéphale", nhưng có thể coi "serpent venimeux" (rắn độc) là một cách diễn đạt tương tự nhưng không cụ thể.

Các cụm từ cách sử dụng nâng cao:
  • Idioms hoặc cụm từ liên quan đến rắn trong tiếng Pháp có thể không trực tiếp liên quan đến "trigonocéphale", nhưng có thể tham khảo những cụm từ như:

    • Avoir une langue de serpent (Có một cái lưỡi như rắn): nghĩanói dối hoặc không trung thực.
  • Phrasal verb: Trong tiếng Pháp không phrasal verb tương tự như tiếng Anh, nhưng một số động từ có thể được dùng với "serpent" (rắn) để tạo thành các cụm từ có nghĩa khác nhau.

Lưu ý:

Khi học từ "trigonocéphale", hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng của . Từ này thường chỉ được dùng trong các bài viết về động vật học, sinh thái học hoặc trong các cuộc thảo luận về rắn độc.

danh từ giống đực
  1. (động vật học) rắn lao

Comments and discussion on the word "trigonocéphale"