Characters remaining: 500/500
Translation

trigonométrique

Academic
Friendly

Từ "trigonométrique" trong tiếng Phápmột tính từ được dùng để chỉ những điều liên quan đến lượng giác (trigonométrie). Lượng giácmột nhánh của toán học nghiên cứu về mối quan hệ giữa các góc cạnh của tam giác, đặc biệttam giác vuông.

Định nghĩa:
  • Trigonométrique (tính từ): Liên quan đến lượng giác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Équations trigonométriques - Phương trình lượng giác: Đâynhững phương trình chứa các hàm lượng giác như sin, cos, tan, v.v. Ví dụ:

    • L'équation trigonométrique sin(x) = 0: Phương trình lượng giác sin(x) = 0.
  2. Fonctions trigonométriques - Hàm lượng giác: Các hàm như sin (sinus), cos (cosinus), tan (tangente) là những hàm cơ bản trong lượng giác. Ví dụ:

    • Les fonctions trigonométriques sont utilisées en géométrie: Các hàm lượng giác được sử dụng trong hình học.
Các biến thể của từ:
  • Trigonométrie (danh từ): Lượng giác.
  • Trigonométrique (tính từ): Liên quan đến lượng giác.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Géométrique: Liên quan đến hình học. Mặc dù liên quan đến toán học, nhưng "géométrique" không chỉ đến mối quan hệ giữa góc cạnh mà còn đến các hình dáng không gian.
Cụm từ cách sử dụng nâng cao:
  • Identités trigonométriques - Định nghĩa lượng giác: Các công thức toán học xác định mối quan hệ giữa các hàm lượng giác. Ví dụ:
    • Les identités trigonométriques sont essentielles pour résoudre des équations trigonométriques: Các định nghĩa lượng giáccần thiết để giải các phương trình lượng giác.
Một số idioms cụm động từ liên quan:

Mặc dù không nhiều idioms trực tiếp liên quan đến từ "trigonométrique", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ trong ngữ cảnh toán học như:

Kết luận:

Từ "trigonométrique" là một khái niệm quan trọng trong toán học, đặc biệttrong lĩnh vực lượng giác. Khi học từ này, bạn không chỉ cần hiểu nghĩa của mà còn cần biết cách sử dụng trong ngữ cảnh toán học.

tính từ
  1. xem trigonométrie
    • Equations trigonométriques
      phương trình luợng giác

Comments and discussion on the word "trigonométrique"