Từ "trimestriellement" trong tiếng Pháp là một phó từ (adverbe) có nghĩa là "mỗi ba tháng một lần" hoặc "hằng quý". Từ này được hình thành từ danh từ "trimestre", có nghĩa là "quý" (thời gian ba tháng). Khi thêm hậu tố "-ellement", nó biến thành một phó từ chỉ tần suất.
Être payé trimestriellement: Được trả tiền hằng quý.
Rapport trimestriel: Báo cáo hằng quý.
Mặc dù "trimestriellement" không có nhiều idioms đặc biệt, nhưng bạn có thể sử dụng nó trong các bối cảnh khác nhau, ví dụ: - "Il faut planifier des réunions trimestrielles pour évaluer les progrès." (Cần lên kế hoạch cho các cuộc họp hằng quý để đánh giá tiến độ.)
"Trimestriellement" là một từ hữu ích trong tiếng Pháp khi bạn muốn diễn tả các hoạt động hoặc sự kiện xảy ra mỗi ba tháng một lần. Hãy chú ý đến cách sử dụng của nó trong các bối cảnh khác nhau như kinh doanh, tài chính, và giáo dục.