Characters remaining: 500/500
Translation

trinitrotoluène

Academic
Friendly

Từ "trinitrotoluène" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le trinitrotoluène), thường được viết tắt là TNT. Đâymột hợp chất hóa họccông thức C7H5N3O6 nổi tiếng nhất với vai tròmột loại thuốc nổ. Từ này được tạo thành từ ba phần:

Cách sử dụng:
  • Chủ đề khoa học: Trong các bài thuyết trình về hóa học, bạn có thể nói:

    • "Le trinitrotoluène est utilisé comme explosif dans l'industrie militaire." (Trinitrotoluène được sử dụng như một loại thuốc nổ trong ngành công nghiệp quân sự.)
  • Chủ đề an toàn: Khi bàn về an toàn trong việc sử dụng hóa chất, bạn có thể nói:

    • "Il est important de manipuler le trinitrotoluène avec précaution." (Rất quan trọng để xửtrinitrotoluène một cách cẩn thận.)
Các biến thể từ gần giống:
  • "toluène": Là hợp chất tạo thành TNT, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực.
  • "dinitrotoluène": Là một hợp chất liên quan, chỉ có hai nhóm nitro thay vì ba, được sử dụng trong một số ứng dụng khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Không nhiều từ đồng nghĩa chính xác cho "trinitrotoluène" một hợp chất hóa học cụ thể, nhưng bạn có thể gặp từ "explosif" (thuốc nổ) khi nói về các loại thuốc nổ nói chung.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản nghiên cứu hoặc kỹ thuật, bạn có thể thấy các câu như:
    • "Le trinitrotoluène peut être synthétisé à partir du toluène en plusieurs étapes." (Trinitrotoluène có thể được tổng hợp từ toluène qua nhiều giai đoạn.)
Idioms cụm động từ:
  • Không idioms hoặc cụm động từ đặc biệt nào liên quan đến "trinitrotoluène", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến an toàn hóa chất như:
    • "Manipuler avec soin" (Xửcẩn thận).
Lưu ý:

Khi học từ "trinitrotoluène", bạn nên chú ý rằng chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, vì vậy cần làm quen với các thuật ngữ hóa học khác để có thể hiểu hơn về ngữ cảnh sử dụng.

danh từ giống đực
  1. (hóa học) trinitrotoluen

Comments and discussion on the word "trinitrotoluène"