Từ "trinitrotoluene," viết tắt là TNT, là một danh từ trong tiếng Anh dùng để chỉ một loại thuốc nổ mạnh. Đây là một hợp chất hóa học được phát hiện vào cuối thế kỷ 19 và thường được sử dụng trong quân sự cũng như trong các công trình xây dựng để phá hủy vật liệu.
Giải thích chi tiết: - Trinitrotoluene (TNT) là một loại thuốc nổ có công thức hóa học là C7H5N3O6. Nó được sản xuất bằng cách nitrat hóa toluene (một hợp chất hữu cơ) với axit nitric và axit sulfuric. - Tên gọi "trinitrotoluene" có thể được phân tích như sau: "tri-" nghĩa là ba, "nitro-" ám chỉ đến nhóm nitro (NO2), và "toluene" là tên của hợp chất hữu cơ gốc.
Cách sử dụng trong câu: 1. Câu đơn giản: "The military uses trinitrotoluene for explosives." (Quân đội sử dụng trinitrotoluene cho các loại thuốc nổ.) 2. Câu phức tạp: "Due to its stability and effectiveness, trinitrotoluene has become a standard explosive material in demolition projects." (Vì tính ổn định và hiệu quả của nó, trinitrotoluene đã trở thành một vật liệu nổ tiêu chuẩn trong các dự án phá hủy.)
Biến thể và từ gần giống: - "Explosive" (thuốc nổ): Một từ chung chỉ các chất có khả năng gây nổ. - "Nitroglycerin": Một loại thuốc nổ khác, nhưng có cấu trúc hóa học khác và tính chất khác.
Từ đồng nghĩa: - "Dynamite": Một loại thuốc nổ khác, nhưng nó được làm từ nitroglycerin và một chất hấp thụ.
Cụm từ và cách diễn đạt liên quan: - "Blow something up": Cụm động từ nghĩa là làm cho một vật nổ tung. Ví dụ: "They plan to blow up the old building using trinitrotoluene." (Họ dự định phá hủy tòa nhà cũ bằng cách sử dụng trinitrotoluene.) - "Explosive device": Thiết bị nổ, có thể chứa trinitrotoluene hoặc các loại thuốc nổ khác.
Chú ý: - Trinitrotoluene là một chất độc hại và cần được xử lý cẩn thận. Việc sử dụng và lưu trữ nó được quản lý nghiêm ngặt trong nhiều quốc gia. - Trong văn hóa đại chúng, TNT thường được sử dụng để biểu thị sức mạnh hoặc sự tàn phá, ví dụ như trong phim hành động.