Từ "tripartisme" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (le tripartisme) và thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị. Định nghĩa của từ này là "chính phủ ba đảng" hoặc "chính phủ tay ba", tức là một hình thức chính phủ mà trong đó có sự tham gia của ba đảng chính trị khác nhau.
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"Dans certaines situations, le tripartisme peut conduire à des compromis politiques bénéfiques pour la société."
(Trong một số tình huống, chính phủ ba đảng có thể dẫn đến những thỏa hiệp chính trị có lợi cho xã hội.)
Các biến thể và cách sử dụng:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Bipartisme: Chính phủ hai đảng, tức là sự phân chia giữa hai đảng chính trị.
Coalition: Liên minh, là khi hai hoặc nhiều đảng hợp tác với nhau để thành lập chính phủ.
Pluralisme: Đa nguyên, tức là sự hiện diện của nhiều đảng phái và quan điểm chính trị trong một hệ thống.
Idioms và cụm động từ liên quan:
"Faire coalition": Tạo ra một liên minh giữa các đảng phái.
"Être en désaccord": Không đồng ý, có thể xảy ra trong một chính phủ tay ba khi các đảng không có cùng quan điểm.
Lưu ý:
Tripartisme thường được nhắc đến trong các bối cảnh chính trị cụ thể, như trong các cuộc bầu cử hoặc khi nói về các chính phủ hình thành từ nhiều đảng phái.
Từ này có thể không phổ biến trong đời sống hàng ngày nhưng rất quan trọng trong các cuộc thảo luận về chính trị và quản lý nhà nước.