Characters remaining: 500/500
Translation

tripartisme

Academic
Friendly

Từ "tripartisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le tripartisme) thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị. Định nghĩa của từ này là "chính phủ ba đảng" hoặc "chính phủ tay ba", tức là một hình thức chính phủ trong đó sự tham gia của ba đảng chính trị khác nhau.

Giải thích chi tiết:
  • Tripartisme xuất phát từ tiền tố "tri-" có nghĩaba "partisme" có nghĩasự tham gia hoặc sự phân chia. Vì vậy, "tripartisme" có thể hiểusự phân chia quyền lực hoặc trách nhiệm giữa ba thực thể hoặc bên tham gia.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le tripartisme est une méthode efficace pour assurer la stabilité politique."
    • (Chính phủ tay bamột phương pháp hiệu quả để đảm bảo ổn định chính trị.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Dans certaines situations, le tripartisme peut conduire à des compromis politiques bénéfiques pour la société."
    • (Trong một số tình huống, chính phủ ba đảng có thể dẫn đến những thỏa hiệp chính trị có lợi cho xã hội.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Tripartite: Tính từ tương ứng với "tripartisme", dùng để chỉ bất kỳ điều liên quan đến ba bên hoặc ba phần.
    • Ví dụ: "Un accord tripartite a été signé entre les trois pays." (Một thỏa thuận ba bên đã đượcgiữa ba quốc gia.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Bipartisme: Chính phủ hai đảng, tức là sự phân chia giữa hai đảng chính trị.
  • Coalition: Liên minh, là khi hai hoặc nhiều đảng hợp tác với nhau để thành lập chính phủ.
  • Pluralisme: Đa nguyên, tức là sự hiện diện của nhiều đảng phái quan điểm chính trị trong một hệ thống.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Faire coalition": Tạo ra một liên minh giữa các đảng phái.
  • "Être en désaccord": Không đồng ý, có thể xảy ra trong một chính phủ tay ba khi các đảng không cùng quan điểm.
Lưu ý:
  • Tripartisme thường được nhắc đến trong các bối cảnh chính trị cụ thể, như trong các cuộc bầu cử hoặc khi nói về các chính phủ hình thành từ nhiều đảng phái.
  • Từ này có thể không phổ biến trong đời sống hàng ngày nhưng rất quan trọng trong các cuộc thảo luận về chính trị quảnnhà nước.
danh từ giống đực
  1. (chính trị) chính phủ ba đảng, chính phủ tay ba

Comments and discussion on the word "tripartisme"