Characters remaining: 500/500
Translation

trippingly

/'tripiɳli/
Academic
Friendly

Từ "trippingly" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "một cách nhẹ nhàng, mau lẹ, hoặc thoăn thoắt". Từ này thường được dùng để miêu tả cách ai đó nói hoặc di chuyển một cách lưu loát tự nhiên.

Định nghĩa
  • Trippingly (phó từ): thực hiện một hành động nào đó (như nói hoặc đi lại) một cách nhẹ nhàng, nhanh chóng, không bị vướng víu.
dụ sử dụng
  1. Nói năng lưu loát:

    • "She spoke trippingly during her presentation, capturing everyone's attention." ( ấy nói lưu loát trong bài thuyết trình, thu hút sự chú ý của mọi người.)
  2. Di chuyển nhẹ nhàng:

    • "The dancer moved trippingly across the stage, mesmerizing the audience." (Người múa di chuyển nhẹ nhàng trên sân khấu, làm say mê khán giả.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Tripping (danh từ hoặc động từ): có thể dùng để chỉ hành động đi lại nhanh chóng hoặc nhẹ nhàng, nhưng cũng có thể mang nghĩa vấp ngã.
  • Trip (động từ): có nghĩa đi lại, nhưng cũng có thể có nghĩa vấp ngã hoặc làm cho ai đó vấp ngã.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Fluently: lưu loát, nhưng thường dùng để chỉ khả năng nói một ngôn ngữ.
  • Gracefully: uyển chuyển, nhẹ nhàng, thường dùng để chỉ cách di chuyển hoặc hành động với sự thanh thoát.
  • Smoothly: một cách mượt mà, không gập ghềnh.
Các cụm từ idioms liên quan
  • Speak fluently: nói một cách lưu loát.
  • Smooth sailing: mọi thứ diễn ra thuận lợi, không gặp trở ngại.
  • Trip over oneself: nói hay làm điều đó một cách vụng về hoặc không tự nhiên.
Tóm lại

"Trippingly" một phó từ dùng để miêu tả hành động nói hoặc di chuyển một cách nhẹ nhàng lưu loát.

phó từ
  1. nhẹ nhàng, mau lẹ, thoắn thoắt (đi)
  2. lưu loát (nói)
    • to speak trippingly
      nói lưu loát

Comments and discussion on the word "trippingly"