Characters remaining: 500/500
Translation

triptych

/'triptik/
Academic
Friendly

Từ "triptych" trong tiếng Anh có nghĩa một tác phẩm nghệ thuật được chia thành ba phần hoặc ba tấm. Thường thì các tấm này được gắn lại với nhau có thể tranh vẽ, tranh khắc hoặc các tác phẩm khác. Từ "triptych" thường được sử dụng trong nghệ thuật, đặc biệt trong hội họa điêu khắc.

Định nghĩa:
  • Triptych (danh từ): Một tác phẩm nghệ thuật gồm ba tấm hoặc phần, thường được gắn lại với nhau để tạo thành một tổng thể.
dụ sử dụng:
  1. Nghệ thuật: "The artist created a stunning triptych that depicts the three stages of life." (Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm triptych tuyệt đẹp mô tả ba giai đoạn của cuộc sống.)
  2. Triển lãm: "The gallery is showcasing a triptych by a famous painter." (Phòng triển lãm đang trưng bày một tác phẩm triptych của một họa sĩ nổi tiếng.)
  3. Phân tích: "In this triptych, each panel represents a different emotion." (Trong tác phẩm triptych này, mỗi tấm đại diện cho một cảm xúc khác nhau.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương: "The novel can be seen as a triptych of human experiences, exploring love, loss, and redemption." (Cuốn tiểu thuyết có thể được xem như một triptych về những trải nghiệm của con người, khám phá tình yêu, sự mất mát sự cứu rỗi.)
  • Trong phê bình nghệ thuật: "Critics often analyze the interplay between the three panels in a triptych to understand the artist's intended message." (Các nhà phê bình thường phân tích sự tương tác giữa ba tấm trong một tác phẩm triptych để hiểu thông điệp nghệ sĩ muốn truyền tải.)
Các biến thể liên quan:
  • Diptych: Tương tự như triptych nhưng chỉ hai tấm. dụ: "The diptych showed the contrast between day and night." (Tác phẩm diptych cho thấy sự tương phản giữa ngày đêm.)
  • Polyptych: Một tác phẩm nhiều hơn ba tấm, thường bốn hoặc năm tấm. dụ: "The altarpiece was a large polyptych depicting various saints." (Tác phẩm trang trí bàn thờ một polyptych lớn mô tả nhiều thánh.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Panel: Tấm hoặc phần trong một tác phẩm nghệ thuật. dụ: "Each panel of the triptych tells a different story." (Mỗi tấm của tác phẩm triptych kể một câu chuyện khác nhau.)
  • Artwork: Tác phẩm nghệ thuật. dụ: "The triptych is considered a significant piece of artwork in the exhibition." (Tác phẩm triptych được coi một tác phẩm nghệ thuật quan trọng trong triển lãm.)
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs nổi bật trực tiếp liên quan đến "triptych", nhưng bạn có thể sử dụng "piece together" để nói về việc kết hợp các phần lại với nhau, tương tự như cách các tấm của triptych được ghép lại. dụ: "The artist had to piece together the triptych from various sketches." (Nghệ sĩ đã phải ghép lại tác phẩm triptych từ nhiều bản phác thảo khác nhau.)
Kết luận:

"Triptych" một từ thú vị trong lĩnh vực nghệ thuật, thể hiện cách các phần tách biệt có thể kết hợp để tạo ra một bức tranh hoặc một câu chuyện hoàn chỉnh.

phó từ
  1. hoạ tranh bộ ba
  2. sách gập ba tấm

Words Mentioning "triptych"

Comments and discussion on the word "triptych"