Characters remaining: 500/500
Translation

triptyque

Academic
Friendly

Từ "triptyque" trong tiếng Pháp có nghĩamột tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học được chia thành ba phần hoặc ba tấm. Từ này thường được sử dụng để chỉ các tác phẩm tranh hoặc các tác phẩm văn học cấu trúc ba phần. Dưới đâymột số giải thích ví dụ chi tiết về từ "triptyque":

Định nghĩa:
  1. Nghệ thuật: Trong nghệ thuật, "triptyque" thường ám chỉ một bức tranh được vẽ trên ba tấm. Các tấm này có thể gập lại để tạo thành một khối thống nhất, thường được sử dụng trong các tác phẩm tôn giáo.
  2. Văn học: Trong văn học, "triptyque" có thể chỉ một tác phẩm được chia thành ba hồi hoặc ba phần, tạo nên một cấu trúc chặt chẽ cho câu chuyện.
Ví dụ sử dụng:
  • Trong nghệ thuật:

    • "Le triptyque de l’Annonciation de Jan van Eyck est célèbre." (Bức tranh ba tấm của Jan van Eyck về sự truyền tin rất nổi tiếng.)
  • Trong văn học:

    • "Le roman est écrit sous forme de triptyque, avec trois parties distinctes." (Cuốn tiểu thuyết được viết dưới dạng ba phần, với ba phần riêng biệt.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Triptyque (danh từ giống đực): Không nhiều biến thể khác của từ này trong tiếng Pháp, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để chỉ bất kỳ tác phẩm nào cấu trúc ba phần.
  • Triptyque littéraire: Chỉ những tác phẩm văn học cấu trúc ba phần.
  • Triptyque artistique: Ám chỉ đến các tác phẩm nghệ thuật ba tấm.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Diptique: Là dạng hai tấm, tương tự như triptyque nhưng chỉ có hai phần.
  • Polyptyque: Là dạng nhiều tấm, có thể bốn tấm trở lên.
  • Séries: Có nghĩaloạt tác phẩm, nhưng không nhất thiết phải theo cấu trúc ba phần.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "Un triptyque de la vie": Có thể được sử dụng để chỉ ba giai đoạn hay ba khía cạnh của cuộc sống.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "triptyque", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang nghĩa khác nhau tùy vào lĩnh vực bạn đang nói đến (nghệ thuật hay văn học).

danh từ giống đực
  1. (nghệ thuật) tranh bộ ba
  2. sách gập ba tấm
  3. (văn học) tác phẩm ba hồi
  4. giấy nhập cảnh ba tờ

Words Mentioning "triptyque"

Comments and discussion on the word "triptyque"