Characters remaining: 500/500
Translation

trisectrice

Academic
Friendly

Từ "trisectrice" trong tiếng Phápmột thuật ngữ hình học, có nghĩa là "đường phân chia một góc thành ba phần bằng nhau". Từ này được cấu thành từ hai phần: "tri-" có nghĩa là "ba" "sectrice", từ "secteur" có nghĩa là "phân chia" hay "phân khu".

Định nghĩa:
  • Trisectrice: Đường thẳng chia một góc thành ba góc bằng nhau.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong hình học:

    • "La trisectrice d'un angle divise cet angle en trois parties égales." (Đường trisectrice của một góc chia góc đó thành ba phần bằng nhau.)
  2. Trong thực tiễn:

    • "Pour construire une trisectrice, on peut utiliser un rapporteur." (Để vẽ một đường trisectrice, chúng ta có thể sử dụng một thước đo góc.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài toán hình học phức tạp, bạn có thể gặp yêu cầu tìm đường trisectrice khi làm việc với các hình dạng phức tạp hơn, như tam giác hoặc hình tứ giác.
Phân biệt với các biến thể:
  • Trisecteur: Là một thuật ngữ liên quan có nghĩa là "đối tượng phân chia một góc thành ba phần", thường chỉ người hoặc dụng cụ thực hiện việc đó.
  • Bissectrice: Đường chia một góc thành hai phần bằng nhau, tương tự nhưng khácchỗ chỉ chia thành hai phần.
Từ gần giống:
  • Sectrice: Đường chia một góc thành hai phần, nhưng không nhất thiết phải bằng nhau.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "trisectrice" trong ngữ cảnh hình học, nhưng bạn có thể coi "bissectrice" là một từ tương đồng trong việc phân chia góc.
Idioms cụm động từ:
  • Trong ngữ cảnh hình học, không cụm từ hay thành ngữ cụ thể liên quan đến "trisectrice", nhưng trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng các từ như "diviser" (chia) hoặc "segmenter" (phân đoạn) để nói về việc chia sẻ hay phân chia.
  1. xem trisecteur

Comments and discussion on the word "trisectrice"