Characters remaining: 500/500
Translation

trismus

Academic
Friendly

Từ "trismus" trong tiếng Pháp (cũng như trong tiếng Anh) là một danh từ y học, được dùng để chỉ tình trạng cứng khít hàm, khiến cho người bệnh gặp khó khăn trong việc mở miệng. Đâymột triệu chứng thường thấy trong một số bệnh lý, chẳng hạn như viêm nhiễm, chấn thương hoặc sau phẫu thuậtvùng hàm mặt.

Định nghĩa:
  • Trismus (danh từ giống đực): Tình trạng cứng khít hàm, không thể mở miệng bình thường.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong câu văn:

    • "Le patient souffre de trismus après son opération dentaire."
    • (Bệnh nhân bị cứng khít hàm sau khi phẫu thuật răng.)
  2. Trong ngữ cảnh y học:

    • "Le trismus peut être causé par une infection ou une maladie sous-jacente."
    • (Cứng khít hàm có thể do nhiễm trùng hoặc một bệnhtiềm ẩn.)
Các biến thể của từ:
  • Từ này không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể thấy các từ liên quan trong ngữ cảnh y học như "mâchoire" (hàm), "muscles" ( bắp) cứng khít hàm liên quan đến các bắp quanh hàm.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hypertonie: Tình trạng tăng trương lực , đôi khi cũng có thể liên quan đến việc cứng khít hàm nhưng không nhất thiết phải giống như trismus.
  • Rigidité: Cứng nhắc, chỉ chung cho tình trạng cứng của bất kỳ phần nào của cơ thể.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Avoir du mal à": Câu này thường được dùng để diễn tả việc gặp khó khăn trong việc gì đó.
    • Ví dụ: "J'ai du mal à ouvrir la bouche à cause du trismus." (Tôi gặp khó khăn trong việc mở miệng cứng khít hàm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài báo y học hoặc thảo luận chuyên sâu, bạn có thể gặp câu như:
    • "Le trismus est un symptôme fréquemment observé dans les cas de pathologies orales, nécessitant une évaluation clinique approfondie."
    • (Cứng khít hàmmột triệu chứng thường thấy trong các trường hợp bệnhvề miệng, cần được đánh giá lâm sàng một cách sâu sắc.)
Tóm tắt:

"Trismus" là một thuật ngữ y học quan trọng trong lĩnh vực nha khoa y học tổng quát, giúp mô tả tình trạng cứng khít hàm.

danh từ giống đực
  1. (y học) chứng cứng khít hàm

Comments and discussion on the word "trismus"