Characters remaining: 500/500
Translation

trisyllabic

/'traisi'læbik/
Academic
Friendly

Từ "trisyllabic" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa " ba âm tiết". Âm tiết các phần của từ khi phát âm, chúng được tách biệt rõ ràng. dụ, từ "banana" (chuối) ba âm tiết: ba-na-na.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The word 'elephant' is trisyllabic." (Từ 'elephant' ba âm tiết.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In poetry, trisyllabic words can create a rhythmic flow." (Trong thơ ca, các từ ba âm tiết có thể tạo nên một nhịp điệu mượt mà.)
Các biến thể của từ:
  • Monosyllabic: một âm tiết ( dụ: "cat" - mèo)
  • Disyllabic: hai âm tiết ( dụ: "table" - bàn)
  • Polysyllabic: nhiều âm tiết ( dụ: "university" - đại học)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Syllable: âm tiết
  • Multisyllabic: nhiều âm tiết (thường dùng để chỉ các từ từ ba âm tiết trở lên)
Một số cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Syllable division: phân chia âm tiết, thường được sử dụng trong giảng dạy ngữ âm.
  • Stress on a syllable: nhấn mạnh vào một âm tiết, quan trọng trong việc phát âm đúng từ.
dụ khác:
  • Trong việc giảng dạy ngôn ngữ, các từ trisyllabic thường được chú ý để giúp học viên phát âm chính xác hơn.
tính từ
  1. ba âm tiết

Comments and discussion on the word "trisyllabic"