Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

triturable

/'tritju:rəbl/
Academic
Friendly

Từ "triturable" trong tiếng Anh

Định nghĩa: "Triturable" một tính từ có nghĩa "có thể nghiền" hoặc "có thể tán nhỏ". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như dược phẩm, hóa học hoặc thực phẩm, nơi các chất rắn cần phải được nghiền nhỏ để dễ dàng sử dụng hoặc hòa tan.

dụ sử dụng:
  1. Trong dược phẩm:

    • "The medication is triturable, allowing patients to mix it easily with water." (Thuốc có thể nghiền nhỏ, cho phép bệnh nhân dễ dàng trộn với nước.)
  2. Trong hóa học:

    • "The triturable powder can be used to create various chemical reactions." (Bột có thể nghiền nhỏ có thể được sử dụng để tạo ra nhiều phản ứng hóa học khác nhau.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "In pharmaceuticals, triturable substances are often preferred for their versatility in formulation." (Trong ngành dược phẩm, các chất có thể nghiền nhỏ thường được ưa chuộng tính linh hoạt trong công thức chế tạo.)
Phân biệt biến thể:
  • Triturate (động từ): Nghĩa "nghiền nhỏ". dụ: "You need to triturate the solid until it becomes a fine powder." (Bạn cần nghiền nhỏ chất rắn cho đến khi trở thành bột mịn.)
  • Triturating (danh động từ): Hành động đang nghiền nhỏ. dụ: "Triturating the sample is essential for accurate analysis." (Nghiền nhỏ mẫu rất quan trọng cho việc phân tích chính xác.)
Từ gần giống:
  • Pulverizable: Cũng có nghĩa "có thể nghiền nhỏ", nhưng thường được dùng cho các chất độ cứng hơn.
  • Crushable: Có thể nghiền nát, thường chỉ về việc làm vỡ một chất thành những mảnh nhỏ hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Grindable: Có thể xay, thường dùng trong bối cảnh thực phẩm như cà phê hoặc gia vị.
  • Masticable: Có thể nhai được, thường dùng cho thực phẩm.
Một số thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Break down: Tách nhỏ hoặc nghiền nát (không chỉ dùng cho chất rắn còn cho các vấn đề phức tạp).
tính từ
  1. có thể nghiền, có thể tán nhỏ

Comments and discussion on the word "triturable"