Từ "trivet" trong tiếng Anh có nghĩa là "giá ba chân" hay "cái kiềng" dùng để đặt nồi, chảo hay các vật nóng lên bàn hoặc bề mặt khác, nhằm bảo vệ bề mặt khỏi bị cháy hoặc hư hại. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nấu ăn và bếp núc.
Câu đơn giản: "Please put the hot pot on the trivet so it doesn't damage the table."
(Xin vui lòng đặt nồi nóng lên cái kiềng để nó không làm hỏng bàn.)
Câu nâng cao: "The intricate design of the trivet not only serves a practical purpose but also adds an aesthetic touch to the dining table."
(Thiết kế tinh xảo của cái kiềng không chỉ phục vụ mục đích thực tiễn mà còn thêm một nét thẩm mỹ cho bàn ăn.)
Mặc dù "trivet" chủ yếu chỉ về vật dụng trong bếp, nhưng cụm từ "vững như kiềng ba chân" trong tiếng Việt có thể được hiểu rộng hơn, chỉ sự ổn định hoặc chắc chắn trong nhiều tình huống khác nhau.
"Trivet" là một từ quan trọng trong lĩnh vực nấu ăn và bếp núc, với các biến thể và từ gần giống giúp người học mở rộng vốn từ vựng của mình.