Characters remaining: 500/500
Translation

trois-mâts

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "trois-mâts" là một danh từ giống đực không đổi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải. Định nghĩa của từ này là "thuyền ba cột buồm".

Giải thích chi tiết:
  • Trois: có nghĩa là "ba".
  • Mâts: là số nhiều của "mât", có nghĩa là "cột buồm".
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Le trois-mâts a navigué dans les eaux calmes.
    • (Thuyền ba cột buồm đã di chuyển trong vùng nước yên tĩnh.)
  2. Trong văn cảnh lịch sử:

    • Au 19ème siècle, les trois-mâts étaient très populaires pour le commerce maritime.
    • (Vào thế kỷ 19, thuyền ba cột buồm rất phổ biến trong thương mại hàng hải.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể nói về các loại thuyền khác nhau so sánh chúng:
    • Contrairement à un yacht, un trois-mâts nécessite un équipage plus nombreux.
    • (Khác với một chiếc du thuyền, một chiếc thuyền ba cột buồm cần một thủy thủ đoàn đông đảo hơn.)
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Deux-mâts: Thuyền hai cột buồm.
  • Quatre-mâts: Thuyền bốn cột buồm.
  • Voilier: Thuyền buồm nói chung, không nhất thiết phải số lượng cột buồm cụ thể.
Từ đồng nghĩa:
  • Vaisseau: Thường chỉ một con tàu lớn, có thể không phảithuyền buồm.
  • Bateau: Là từ chung cho "thuyền", có thể dùng cho nhiều loại thuyền khác nhau.
Thành ngữ cụm động từ:

Hiện tại, không thành ngữ hay cụm động từ đặc biệt liên quan đến "trois-mâts". Tuy nhiên, bạn có thể gặp cụm từ như: - Naviguer à bord d'un trois-mâts - Nghĩa là "điều khiển thuyền ba cột buồm".

Kết luận:

"Trois-mâts" là một từ tiếng Pháp thú vị gợi lên hình ảnh của những cuộc phiêu lưu trên biển.

danh từ giống đực không đổi
  1. (hàng hải) thuyền ba cột buồm

Comments and discussion on the word "trois-mâts"