Từ tiếng Pháp "trois-mâts" là một danh từ giống đực không đổi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải. Định nghĩa của từ này là "thuyền ba cột buồm".
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Au 19ème siècle, les trois-mâts étaient très populaires pour le commerce maritime.
(Vào thế kỷ 19, thuyền ba cột buồm rất phổ biến trong thương mại hàng hải.)
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt với các từ gần giống:
Deux-mâts: Thuyền có hai cột buồm.
Quatre-mâts: Thuyền có bốn cột buồm.
Voilier: Thuyền buồm nói chung, không nhất thiết phải có số lượng cột buồm cụ thể.
Từ đồng nghĩa:
Vaisseau: Thường chỉ một con tàu lớn, có thể không phải là thuyền buồm.
Bateau: Là từ chung cho "thuyền", có thể dùng cho nhiều loại thuyền khác nhau.
Thành ngữ và cụm động từ:
Hiện tại, không có thành ngữ hay cụm động từ đặc biệt liên quan đến "trois-mâts". Tuy nhiên, bạn có thể gặp cụm từ như: - Naviguer à bord d'un trois-mâts - Nghĩa là "điều khiển thuyền ba cột buồm".
Kết luận:
"Trois-mâts" là một từ tiếng Pháp thú vị và gợi lên hình ảnh của những cuộc phiêu lưu trên biển.