Characters remaining: 500/500
Translation

troufignon

Academic
Friendly

Từ "troufignon" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức có thể mang ý nghĩa khá hài hước hoặc châm biếm. Để hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ xem xét các khía cạnh khác nhau của .

Định nghĩa:

"Troufignon" thường được dùng để chỉ một người đàn ôngvẻ ngoài hoặc hành vi không mấy đáng tin cậy, có thểngười thích chơi đùa hoặc không nghiêm túc trong cuộc sống. Từ này có thể được xem như một cách gọi châm biếm cho những người bạn không đánh giá cao.

Ví dụ sử dụng:
  1. Ngữ cảnh thông thường:

    • "Il est toujours en train de faire des blagues, c'est un vrai troufignon !" (Anh ấy lúc nào cũng đùa giỡn, đúngmột người không nghiêm túc!)
  2. Ngữ cảnh hài hước:

    • "Ne fais pas attention à lui, c'est juste un troufignon qui aime faire rire les gens." (Đừng để ý đến anh ta, chỉmột người thích đùa giỡn mà thôi.)
Biến thể liên quan:
  • Troufignard: Một từ gần giống, có thể được dùng để chỉ một người đàn ông tính cách tương tự. Tuy nhiên, "troufignard" có thể mang sắc thái châm biếm mạnh mẽ hơn thường được sử dụng để chỉ những người tính cách đáng ghét hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Farceur: Nghĩamột người thích hài hước, đùa giỡn.
  • Blagueur: Cũng có nghĩa tương tự, người thích nói đùa.
Các cụm từ (idioms) liên quan:
  • Faire le clown: Có nghĩa là "chơi khăm" hoặc "đùa giỡn", tương tự với hành vi của một "troufignon".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một cuộc hội thoại, bạn có thể dùng từ này để tạo ra một bầu không khí vui vẻ hoặc thân mật. Ví dụ:
    • "Quand je le vois, je sais que la soirée sera animée, c'est un vrai troufignon qui sait divertir tout le monde." (Khi tôi gặp anh ấy, tôi biết buổi tối sẽ rất thú vị, đómột người đàn ông biết cách làm cho mọi người vui vẻ.)
Chú ý:

Mặc dù "troufignon" có thể được dùng trong những ngữ cảnh vui vẻ, bạn nên cẩn thận khi dùng từ này với những người không quen biết hoặc trong tình huống trang trọng, có thể bị coi là không lịch sự hoặc xúc phạm.

danh từ giống đực
  1. xem troufignard

Words Mentioning "troufignon"

Comments and discussion on the word "troufignon"