Characters remaining: 500/500
Translation

troutlet

/'trautlit/ Cách viết khác : (troutling) /'trautliɳ/
Academic
Friendly

Từ "troutlet" trong tiếng Anh một danh từ dùng để chỉ một loại hồi nhỏ, thường được hiểu hồi non hoặc hồi trẻ. Đây một từ kết hợp giữa "trout" ( hồi) tiền tố "-let" (thường dùng để chỉ kích thước nhỏ hoặc một dạng nhỏ của cái đó).

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Troutlet" một từ dùng để chỉ hồi khi chúng còn nhỏ. Thường thì hồi được nuôi trong các trại để phát triển, "troutlet" giai đoạn trong đời sống của chúng trước khi chúng đạt kích thước lớn hơn.

  2. Cách sử dụng:

    • "The troutlets are swimming in the hatchery." (Những con hồi nhỏ đang bơi trong trại nuôi .)
    • "We released the troutlets into the river to help restore the fish population." (Chúng tôi đã thả những con hồi nhỏ vào sông để giúp phục hồi quần thể .)
Các biến thể từ gần giống:
  • Trout: danh từ chỉ hồi nói chung, không phân biệt kích thước.
  • Fingerling: một từ khác cũng được dùng để chỉ cá con, không chỉ riêng hồi còn cho nhiều loại khác.
Từ đồng nghĩa:
  • "Young trout" ( hồi trẻ) có thể được sử dụng thay cho "troutlet" trong nhiều ngữ cảnh.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong ngữ cảnh sinh thái hoặc bảo tồn, "troutlet" có thể được nhắc đến trong các chương trình phục hồi hệ sinh thái hoặc nghiên cứu về sự phát triển của hồi trong môi trường tự nhiên.

Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "troutlet", nhưng trong ngữ cảnh nói về hồi, bạn có thể gặp một số cụm từ như: - "Let the fish go": thả lại về môi trường tự nhiên, thường được sử dụng trong câu chuyện về bảo vệ động vật hoang dã.

Kết luận:

"Troutlet" một thuật ngữ dùng để chỉ hồi nhỏ, thường được sử dụng trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản bảo tồn.

danh từ
  1. hồi nhỏ

Comments and discussion on the word "troutlet"