Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
trung tuần
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Khoảng thời gian mười ngày giữa tháng. Vào trung tuần tháng sau.
Related search result for
"trung tuần"
Words pronounced/spelled similarly to
"trung tuần"
:
trung tuần
trung tuyến
trúng tuyển
Words contain
"trung tuần"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tuần
trung tuần
rỗng tuếch
Như ý, Văn Quân
tuần vũ
Người khóc tượng
Gia Cát
trung thành
Tuất thì
Trương Tuần
more...
Comments and discussion on the word
"trung tuần"