Characters remaining: 500/500
Translation

trustingly

/'trʌstiɳli/
Academic
Friendly

Từ "trustingly" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "một cách tin cậy" hoặc "một cách tin tưởng". được sử dụng để mô tả hành động của ai đó khi họ đặt niềm tin vào người khác hoặc một tình huống nào đó không sự nghi ngờ.

Định nghĩa:
  • Trustingly (phó từ) = một cách tin tưởng, không nghi ngờ.
dụ sử dụng:
  1. She looked at him trustingly, believing he would keep his promise.
    ( nhìn anh ấy với sự tin tưởng, tin rằng anh sẽ giữ lời hứa của mình.)

  2. The child approached the stranger trustingly, unaware of the potential danger.
    (Đứa trẻ tiến lại gần người lạ một cách tin tưởng, không biết về nguy hiểm tiềm ẩn.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng, bạn có thể sử dụng "trustingly" để thể hiện cảm xúc tinh tế sâu sắc hơn về sự tin tưởng, đặc biệt trong ngữ cảnh văn học hoặc khi mô tả tâm lý nhân vật.
Biến thể của từ:
  • Trust (danh từ): sự tin tưởng.

    • dụ: "Her trust in him was unwavering." (Sự tin tưởng của vào anh không lay chuyển.)
  • Trustworthy (tính từ): đáng tin cậy.

    • dụ: "He is a trustworthy friend." (Anh ấy một người bạn đáng tin cậy.)
  • Trusting (tính từ): dễ tin, khuynh hướng tin tưởng.

    • dụ: "She has a trusting nature." ( ấy tính cách dễ tin.)
Từ gần giống:
  • Confidently: một cách tự tin.
  • Reliably: một cách đáng tin cậy.
Từ đồng nghĩa:
  • Faithfully: một cách trung thành.
  • Dependably: một cách có thể dựa vào.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Take someone's word for it: tin tưởng vào lời nói của ai đó không cần bằng chứng.

    • dụ: "I don’t need to see the proof; I’ll take your word for it."
  • Put your trust in someone: đặt niềm tin vào ai đó.

    • dụ: "You should put your trust in your team."
Kết luận:

"Trustingly" một từ diễn tả một cách sâu sắc về sự tin tưởng trong các mối quan hệ tình huống.

phó từ
  1. tin cậy, tin tưởng

Comments and discussion on the word "trustingly"