Từ "trustingly" là một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách tin cậy" hoặc "một cách tin tưởng". Nó được sử dụng để mô tả hành động của ai đó khi họ đặt niềm tin vào người khác hoặc một tình huống nào đó mà không có sự nghi ngờ.
She looked at him trustingly, believing he would keep his promise.
(Cô nhìn anh ấy với sự tin tưởng, tin rằng anh sẽ giữ lời hứa của mình.)
The child approached the stranger trustingly, unaware of the potential danger.
(Đứa trẻ tiến lại gần người lạ một cách tin tưởng, không biết về nguy hiểm tiềm ẩn.)
Trust (danh từ): sự tin tưởng.
Trustworthy (tính từ): đáng tin cậy.
Trusting (tính từ): dễ tin, có khuynh hướng tin tưởng.
Take someone's word for it: tin tưởng vào lời nói của ai đó mà không cần bằng chứng.
Put your trust in someone: đặt niềm tin vào ai đó.
"Trustingly" là một từ diễn tả một cách sâu sắc về sự tin tưởng trong các mối quan hệ và tình huống.