Từ "tryptophane" trong tiếng Pháp (tiếng Việt là "tryptophan") là một danh từ giống đực, thuộc lĩnh vực hóa học và dinh dưỡng. Đây là một loại axit amin thiết yếu, có nghĩa là cơ thể con người không thể tự sản xuất mà phải được cung cấp qua thực phẩm. Tryptophan rất quan trọng trong việc tổng hợp protein và đóng vai trò trong việc sản xuất serotonin, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng liên quan đến tâm trạng và giấc ngủ.
Cách sử dụng từ "tryptophane":
"Le tryptophane est un acide aminé essentiel." (Tryptophan là một axit amin thiết yếu.)
"On trouve du tryptophane dans les aliments comme la dinde et les noix." (Tryptophan có trong các thực phẩm như gà tây và hạt.)
"Une carence en tryptophane peut entraîner des troubles du sommeil." (Thiếu hụt tryptophan có thể dẫn đến rối loạn giấc ngủ.)
"Le tryptophane est souvent utilisé comme complément alimentaire pour améliorer l'humeur." (Tryptophan thường được sử dụng như một thực phẩm bổ sung để cải thiện tâm trạng.)
Biến thể và từ liên quan:
"Sérotonine": (serotonin) là chất dẫn truyền thần kinh được tổng hợp từ tryptophan.
"Complément alimentaire": (thực phẩm bổ sung) thường liên quan đến tryptophan khi được đề cập trong ngữ cảnh dinh dưỡng.
Idioms: Mặc dù không có cụm từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến tryptophan, nhưng trong ngữ cảnh nói về tâm trạng hoặc giấc ngủ, bạn có thể nói:
Chú ý:
Tryptophan thường được biết đến nhiều trong ngữ cảnh dinh dưỡng và sức khỏe, vì vậy khi học từ này, bạn nên chú ý đến các lĩnh vực liên quan như dinh dưỡng, tâm lý học và y học.
Khi sử dụng từ này, hãy chắc chắn rằng bạn đã hiểu rõ về vai trò của nó trong cơ thể và các thực phẩm chứa tryptophan để có thể áp dụng trong các tình huống thực tế.