Characters remaining: 500/500
Translation

tryptophane

Academic
Friendly

Từ "tryptophane" trong tiếng Pháp (tiếng Việt là "tryptophan") là một danh từ giống đực, thuộc lĩnh vực hóa học dinh dưỡng. Đâymột loại axit amin thiết yếu, có nghĩacơ thể con người không thể tự sản xuất phải được cung cấp qua thực phẩm. Tryptophan rất quan trọng trong việc tổng hợp protein đóng vai trò trong việc sản xuất serotonin, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng liên quan đến tâm trạng giấc ngủ.

Cách sử dụng từ "tryptophane":
  1. Câu đơn giản:

    • "Le tryptophane est un acide aminé essentiel." (Tryptophan là một axit amin thiết yếu.)
    • "On trouve du tryptophane dans les aliments comme la dinde et les noix." (Tryptophan trong các thực phẩm như gà tây hạt.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Une carence en tryptophane peut entraîner des troubles du sommeil." (Thiếu hụt tryptophan có thể dẫn đến rối loạn giấc ngủ.)
    • "Le tryptophane est souvent utilisé comme complément alimentaire pour améliorer l'humeur." (Tryptophan thường được sử dụng như một thực phẩm bổ sung để cải thiện tâm trạng.)
Biến thể từ liên quan:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Amino-acide" (axit amin): là một thuật ngữ chung cho tất cả các axit amin, trong đó tryptophane.
  • Cụm từ liên quan:

    • "Sérotonine": (serotonin) là chất dẫn truyền thần kinh được tổng hợp từ tryptophan.
    • "Complément alimentaire": (thực phẩm bổ sung) thường liên quan đến tryptophan khi được đề cập trong ngữ cảnh dinh dưỡng.
  • Idioms: Mặc dù không cụm từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến tryptophan, nhưng trong ngữ cảnh nói về tâm trạng hoặc giấc ngủ, bạn có thể nói:

    • "Être sur un nuage": (Ở trên mây) nghĩacảm thấy rất hạnh phúc, có thể liên quan đến tác dụng của serotonin.
Chú ý:
  • Tryptophan thường được biết đến nhiều trong ngữ cảnh dinh dưỡng sức khỏe, vì vậy khi học từ này, bạn nên chú ý đến các lĩnh vực liên quan như dinh dưỡng, tâmhọc y học.
  • Khi sử dụng từ này, hãy chắc chắn rằng bạn đã hiểu về vai trò của trong cơ thể các thực phẩm chứa tryptophan để có thể áp dụng trong các tình huống thực tế.
danh từ giống đực
  1. (hóa học) triptofan

Comments and discussion on the word "tryptophane"