Từ "tréfonds" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nghĩa là "lòng đất" hoặc "chỗ sâu kín". Trong văn học, nó thường được sử dụng để chỉ những khía cạnh sâu thẳm, bí ẩn của tâm hồn con người hoặc của một vấn đề nào đó.
Định nghĩa và cách sử dụng
Chỗ sâu kín (trong tâm hồn hoặc vấn đề):
Ví dụ: le tréfonds de l'âme - "chỗ sâu kín của tâm hồn".
Câu này chỉ đến những cảm xúc, suy nghĩ hoặc ký ức mà người ta thường giấu kín, không dễ dàng chia sẻ với người khác.
Ví dụ: savoir le fond et le tréfonds d'une affaire - "biết tường tận một việc".
Câu này có nghĩa là hiểu rõ mọi khía cạnh, chi tiết của một vấn đề, không chỉ bề nổi mà còn cả những điều ẩn sâu bên trong.
Các biến thể và từ gần giống
Fond: Là từ có nghĩa là "nền" hoặc "sâu". "Fond" chỉ phần dưới hoặc nền tảng của một sự vật, trong khi "tréfonds" chỉ đến độ sâu và những điều bí ẩn hơn.
Profondeur: Có nghĩa là "độ sâu", nhưng thường mang nghĩa vật lý hơn, không mang tính chất tâm lý như "tréfonds".
Từ đồng nghĩa
Abîme: Nghĩa là "vực sâu" hoặc "đáy sâu", thường được sử dụng trong văn học để chỉ những cảm xúc sâu sắc, trầm lắng.
Souterrain: Nghĩa là "dưới lòng đất", từ này thường chỉ những không gian vật lý dưới mặt đất, nhưng đôi khi cũng có thể chỉ đến những điều ẩn giấu.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan
Cách sử dụng nâng cao
Trong văn học hoặc triết học, "tréfonds" thường được dùng để khám phá những khía cạnh sâu thẳm của tâm hồn và tồn tại con người. Nó có thể được sử dụng trong các tác phẩm phân tích tâm lý hoặc luận văn về bản chất con người.