Characters remaining: 500/500
Translation

tréfonds

Academic
Friendly

Từ "tréfonds" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "lòng đất" hoặc "chỗ sâu kín". Trong văn học, thường được sử dụng để chỉ những khía cạnh sâu thẳm, bí ẩn của tâm hồn con người hoặc của một vấn đề nào đó.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Chỗ sâu kín (trong tâm hồn hoặc vấn đề):

    • Ví dụ: le tréfonds de l'âme - "chỗ sâu kín của tâm hồn".
    • Câu này chỉ đến những cảm xúc, suy nghĩ hoặcức người ta thường giấu kín, không dễ dàng chia sẻ với người khác.
  2. Biết tường tận một việc:

    • Ví dụ: savoir le fond et le tréfonds d'une affaire - "biết tường tận một việc".
    • Câu này có nghĩahiểu mọi khía cạnh, chi tiết của một vấn đề, không chỉ bề nổi mà còn cả những điều ẩn sâu bên trong.
Các biến thể từ gần giống
  • Fond: Là từ có nghĩa là "nền" hoặc "sâu". "Fond" chỉ phần dưới hoặc nền tảng của một sự vật, trong khi "tréfonds" chỉ đến độ sâu những điều bí ẩn hơn.
  • Profondeur: Có nghĩa là "độ sâu", nhưng thường mang nghĩa vậthơn, không mang tính chất tâmnhư "tréfonds".
Từ đồng nghĩa
  • Abîme: Nghĩa là "vực sâu" hoặc "đáy sâu", thường được sử dụng trong văn học để chỉ những cảm xúc sâu sắc, trầm lắng.
  • Souterrain: Nghĩa là "dưới lòng đất", từ này thường chỉ những không gian vậtdưới mặt đất, nhưng đôi khi cũng có thể chỉ đến những điều ẩn giấu.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Au fond: Nghĩa là "về cơ bản" hoặc "thực sự". Câu này thường được sử dụng để nói về bản chất thật sự của một vấn đề.
    • Ví dụ: Au fond, je pense qu'il a raison - "Về cơ bản, tôi nghĩ rằng anh ấy đúng".
Cách sử dụng nâng cao

Trong văn học hoặc triết học, "tréfonds" thường được dùng để khám phá những khía cạnh sâu thẳm của tâm hồn tồn tại con người. có thể được sử dụng trong các tác phẩm phân tích tâmhoặc luận văn về bản chất con người.

danh từ giống đực
  1. lòng đất
  2. (văn học) chỗ sâu kín
    • Le tréfonds de l'âme
      chỗ sâu kín của tâm hồn
    • Savoir le fond et le tréfonds d'une affaire
      biết tường tận một việc

Comments and discussion on the word "tréfonds"